Results
|
|
Tiếng hú ban đêm : tập truyện ngắn / Thế Lữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-L 1990.
|
|
|
|
|
|
Việt Bắc chiến thắng : bút ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân tộc Việt Bắc, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 VIE 1968.
|
|
|
Nghệ thuật xử thế của người xưa / Lê Văn Quán, Quỳnh Hương, Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 390 LE-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390 LE-Q 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390 LE-Q 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 390 LE-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Truyện ngắn Châu Phi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 896 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 896 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 896 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 896 TRU 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Kinh dịch và đời sống / Hải Âu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 HA-A 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 HA-A 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 HA-A 1996, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Lịch âm dương Việt Nam (1900 - 2010) / Nguyễn Văn Chung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn hoá gia đình Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 VU-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 VU-K 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.09597 VU-K 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thế giới thực vật muôn màu / Đoàn Mạnh Thế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 580 ĐO-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 580 ĐO-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 580 ĐO-T 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại (1945-1975) / Nguyễn Duy Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 895.9221009 NG-B 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 NG-B 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 NG-B 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 895.9221009 NG-B 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tín ngưỡng dân gian Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: .H : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001.
|
|
|
Hợp tuyển văn học Mường / Bs.: Hoàng Tuấn Cư ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 HOP 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 HOP 1996.
|
|
|
|
|
|
Nghề cổ nước Việt : khảo cứu / Vũ Từ Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 745 VU-T 2001, ...
|
|
|
Tiễn dặm người yêu = Xống chụ xon xao / Ngd. : Mạc Phi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221 TIE 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221 TIE 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|