Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Úc = Australian short stories / Ngd.: Trịnh Lữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 TRU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 TRU 2005.
|
|
|
Những nạn nhân / Boileau, Narcesac ; Ngd. : Lê Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BOI 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BOI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BOI 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 BOI 2002, ...
|
|
|
Giỡn mặt đàn bà : tiểu thuyết / Charles Williams ; Ngd. : Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 WIL 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 WIL 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 WIL 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 WIL 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện cũ Hà Nội. Tập 2 / Tô Hoài by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ...
|
|
|
Tự sự 265 ngày : tập truyện ngắn / Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HO-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-T 2001.
|
|
|
Kể chuyện Vũ Lăng. Hoa dứa trắng. Quê chồng : Thơ / Anh Thơ by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 AN-T 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 AN-T 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 AN-T 2014.
|
|
|
Thơ một chặng đường. Ở hai đầu núi. Vầng trăng quầng lửa : Thơ / Phạm Tiến Duật by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-D 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-D 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 PH-D 2014.
|
|
|
Quê hương. Hạnh phúc từ nay. Thành phố chưa dừng chân : thơ / Giang Nam by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 GI-N 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 GI-N 2014.
|
|
|
Tuổi trẻ của Đậu Đậu / Thiên Lý Yên ; Ngd. : Thanh Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 THI 2009.
|
|
|
Lý trí và tình cảm = Sense and sensibility / Jane Austen by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 823 AUS 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 AUS 2010, ...
|
|
|
Những vì sao / Alphonse Daudet by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 DAU 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 DAU 2010.
|
|
|
Vì em yêu anh = 74 Seaside Avenue / Debbie Macomber ; Ngd. : Yên Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 MAC 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 MAC 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mận trắng : tập truyện vừa / Đỗ Chu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ...
|
|
|
Nắng tháng Tám / William Faulkner ; Người dịch: Quế Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 FAU 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 FAU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 FAU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 FAU 2013.
|