Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình truyền động thủy lực và khí nén : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên) ; Phạm Văn Tính, Nguyễn hoàng Tân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.26 GIA 2018.

Giáo trình chọn tạo giống cây trồng bằng kỹ thuật chuyển gen : Dùng cho Cao học / Lê Huy Hàm (Chủ biên) ; Phạm Thị Lý Thu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 631.52 GIA 2015.

Giáo trình tin học đại cương/ Trịnh Thị Thu, Nguyễn Ngọc Lan, Hứa Thị Toàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004 TR-T 2012.

Du sam đá vôi / Trần Ngọc Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 585 TR-H 2012, ...

Hỗ trợ học sinh, sinh viên thiệt thòi : một hướng đi / Chủ biên: Nguyễn Thị Ngọc Thúy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.3 HOT 2011.

Một số mô hình và bài học kinh nghiệm trong phục hồi rừng tự nhiên bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Chủ biên: Vương Văn Quỳnh ; Võ Đại Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 634.909597 MOT 2011, ...

Sinh thái học với giống cây trồng : sách dùng cho hệ đại học / Mai Thạch Hoành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội, Nông nghiệp, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 631.52 MA-H 2011, ...

Giáo trình hệ thống nông nghiệp : dùng trong các trường Đại học nông nghiệp / Chủ biên: Phạm Tiến Dũng ; Vũ Đình Tôn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.10071 GIA 2013.

Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học và kỹ thuật nông nghiệp (1981-1985) : phần chăn nuôi - thú y
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630 TUY 1985.

Giáo trình nguyên lý cắt vật liệu gỗ / Hoàng Tiến Đượng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 674 HO-Đ 2016.

Giáo trình bản đồ học / Trần Trọng Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.0711 TR-P 2013.

Hạt giống : Trồng cây gây rừng / Lâm Công Định by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9562 LA-Đ 1962.

Độc chất học và vệ sinh an toàn nông sản - thực phẩm / Dương Thanh Liêm (Chủ biên); Trần Văn An, Nguyễn Quang Thiệu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.192 ĐOC 2013.

Mô hình hoàn lưu biển và đại dương / Đinh Văn Ưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 551.46 ĐI-U 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2005.

Những điều cơ bản của kỹ thuật di truyền / Nguyễn Đình Huyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 576.5 NG-H 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 576.5 NG-H 1999.

Giáo trình PLC / Ngô Trí Dương (Chủ biên) ; Nguyễn Văn Điều by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.8955115 GIA 2018.

Giáo trình bản đồ học / Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Nông nghiệp TP. HCM, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526 GIA 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526 GIA 2013.

Dinh dưỡng học / Nguyễn Hữu Nhân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 613.2 NG-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.2 NG-N 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.2 NG-N 2005.

Động học xúc tác enzim / Lê Đức Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 572 LE-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572 LE-N 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 LE-N 2005.

Một số phương pháp, hệ thống mới trong nghiên cứu công nghệ sinh học thực vật = Novel methods and technologies in plant biotechnology / Dương, Tấn Nhựt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 DU-N 2010, ...

Pages