Results
|
|
Nhập môn Marx / Rius ; Ngd. : Nguyễn Hà ; Hđ. : Bùi Văn Nam Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 101 RIU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 101 RIU 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Lịch sử Việt Nam : từ đầu đến năm 938. Tập 2
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LIC(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC(2) 2007.
|
|
|
|
|
|
Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh / Mai Văn Bộ by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007.
|
|
|
Nhật ngữ thương mại thực dụng / Trần Việt Thanh, Lê Nguyễn Hào Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyển sách này sẽ cứu cuộc đời bạn / A. M. Homes ; Ngd.: Thi Trúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 HOM 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 HOM 2012.
|
|
|
|
|
|
Hồi ức Mai Chí Thọ. Tập 2, theo bước chân lịch sử / Mai Chí Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001.
|
|
|
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Những ngày Điện Biên Phủ / Nguyễn Trí Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-V 2004.
|
|
|
|
|
|
Thị trường Việt Nam : thời kỳ hội nhập AFTA
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.09597 THI 2003.
|
|
|
|
|
|
Sử dụng AutoCAD 2006. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ...
|
|
|
Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
|