Results
|
|
Thơ Xuân Diệu : những lời bình / Tuyển chọn : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Lịch sử và văn hoá Việt Nam - Những gương mặt trí thức. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Quang Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn hóa làng Việt Nam - Phong tục lễ nghi / Biên soạn: Thu Hằng by Series: Tủ sách Văn hóa truyền thống
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 VAN 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VAN 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Ngựa và người / Phécnanđô Alêgria ; Ngd. : Cao Xuân Nghiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Vũng Tàu : Sở văn hoá thông tin, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 860 ALE 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 860 ALE 1987.
|
|
|
|
|
|
Thưởng rang, Bộ mẹng : dân ca Mường / Biên dịch: Bùi Thiện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hoà Bình : Ty văn hoá thông tin, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 THU 1973.
|
|
|
|
|
|
Ngũ thiên tự : Trình bày Việt - Hán - Nôm / Bs.: Vũ Văn Kính, Khổng Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9227 NGU 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9227 NGU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9227 NGU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9227 NGU 1998, ...
|
|
|
Mác-xen Mác-xô : vua kịch câm / Êlêna Markốpva ; Ngd. : Đặng Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Phú Khánh : Sở văn hoá thông tin, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792 MAR 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 MAR 1987.
|
|
|
Vân đài loại ngữ. Tập 1, Quyển 1, 2, 3 / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Tạ Quang Phát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Thông tin , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 LE-Đ(1) 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 LE-Đ(1) 1995.
|
|
|
Thực hành sử dụng EXEL : các ứng dụng trong thực tiễn / Hoàng Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.3 HO-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 005.3 HO-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.3 HO-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 005.3 HO-H 1999, ...
|
|
|
Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới / Bs. : Nguyễn Quang Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá và Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ...
|
|
|
Trăn trở : Truyện ký về Ngô Gia Tự.T1 / Hàn Thế Du by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Bắc. : Văn hoá Thông tin, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228 HA-D(1) 1984.
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký cách mạng và kháng chiến thủ đô
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 NGU 1964, ...
|
|
|
|
|
|
Phố phường Hà Nội xưa / Hoàng Đạo Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 915.97 HO-T 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 HO-T 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 915.97 HO-T 1974, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hương mới : tập kịch ngắn / Lý Khắc Cung, Nguyễn Thành, Quý Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 LY-C 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922234 LY-C 1970.
|
|
|
Một mùa mưa : tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đak Lak : Sở văn hoá và Thông tin, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐA-V 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 ĐA-V 1986, ...
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92283408 NGU 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92283408 NGU 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 NGU 1974.
|