Refine your search

Your search returned 213 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Mạch điện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555 / Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.31 DU-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 DU-B 2001.

Đạo lý làm người / Lãnh Thành Kim, Nguyễn Đức Lân, Lê Thanh Lâm by Series: Mưu lược của những người nổi tiếng trong lịch sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951 LAN 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 LAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 LAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 LAN 2007.

Hướng dẫn thiết kế tốt nghiệp thiết kế phần điện, thiết kế chống sét cho nhà máy nhiệt điện / Dương Vũ Văn, Trần Hoàng Lĩnh, Lê Thanh Thỏa by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.3121 DU-V 2013.

Người tù binh Afghanistan / Frederick Forsyth ; Nghd. : Lê Thanh Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 FOR 2008.

Thông tin xã hội và quản lý xã hội / V.G. Afanaxép ; Bt. : Lê Thanh Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 301 AFA 1979, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 6. Tập 2, kịch bản chèo (1945 - 2000) / Sưu tầm và biên soạn: Lê Thanh Hiền ; Bổ sung và hiệu chỉnh: Thành Diệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 VAN(6.2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(6.2) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(6.2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(6.2) 2006, ...

Giáo trình Bơi lội : giáo trình dùng trong Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Thị Thư (chủ biên) ; Lê Thanh Thủy, Lê Tuấn Hiệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 797.21071 GIA 2018.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 6. Tập 1, kịch bản chèo (1900 - 1945) / Sưu tầm và biên soạn: Lê Thanh Hiền ; Bổ sung và hiệu chỉnh: Thành Diệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 VAN(6.1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(6.1) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(6.1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(6.1) 2006, ...

Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu / Nguyễn Hoài Sơn (Chủ biên) ; Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1 UNG 2011.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 6, kịch bản tuồng (1900 - 2000) / Sưu tầm và biên soạn: Lê Thanh Hiền ; Bổ sung và hiệu chỉnh: Diệp Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 VAN(6) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(6) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(6) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(6) 2006, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 6. Tập 3, kịch bản chèo (1945 - 2000) / Sưu tầm và biên soạn: Lê Thanh Hiền ; Bổ sung và hiệu chỉnh: Thành Diệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 VAN(6.3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(6.3) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(6.3) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(6.3) 2006, ...

Nghiên cứu ứng dụng phương pháp dạy học hiện đại và thiết bị vật lý vào việc giảng dạy vật lý ở khối chuyên lý : Đề tài NCKH. QT.00.09 / Lê Thanh Hoạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Other title:
  • Studying the applications of modern teaching method and physical experimental equipments in lectures in the Department of Physics for High - School gifted students, Faculty of Physics, VNU
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 LE-H 2004.

Tâm lý y học và đạo đức y học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Đồng chủ biên: Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bảo Ngọc
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 610.019 TAM 2018.

Tìm hiểu về cách mạng khoa học kỹ thuật / A. Guxarov, B. Rađaev ; Ngd. : Lê Thành Giang, Lê Quỳnh Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kĩ thuật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 600 GUX 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 600 GUX 1978.

Phương pháp ghi - nhận siêu tốc / Bobbi DePorter, Mike Hernacki ; Ngd. : Lê Thanh Dũng, Đỗ Phương Linh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 371.102 DEP 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 371.102 DEP 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Chăm sóc sơ sinh : Dùng cho đào tạo ngành Hộ sinh bậc Đại học / Đồng chủ biên: Lê Thanh Tùng, Nguyễn Công Trình; Lưu Thanh Hoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 618.9201 CHA 2019.

Thực trạng nền kinh tế Nga thời kỳ Xô Viết và hiện nay: sách tham khảo / Yuri Saveliev ; Cù Thanh Phong (dịch) ; Lê Thanh Vạn (hiệu đính) by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.947.

Độc học sinh thái / Đỗ Hồng Chi Lan, Bùi Lê Thanh Khiết, Đào Thanh Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 577.27 ĐO-C 2014.

Bài giảng quản trị rủi ro / Đồng chủ biên: Phan Thị Thu Hà, Lê Thanh Tâm, Hoàng Đức Mạnh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.155 BAI 2019.

Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông : tổng tập / Cb. : Mai Xuân Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003.

Pages