Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (70)Call number: 515 NG-K 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 NG-K 2009.
|
|
|
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 613.2 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.2 NG-T 2009.
|
|
|
Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu / Nguyễn Văn Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.8 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 NG-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 658.8 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 NG-D 2009, ...
|
|
|
Giáo trình kinh tế vi mô / Phí Mạnh Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.5 PH-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi nghiệp kế hoạch kinh doanh / Nguyễn Văn Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.4 NG-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 658.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.4 NG-D 2009, ...
|
|
|
Tại sao Mỹ thua ở Việt Nam / Nguyễn Phú Đức ; Ngd. : Nguyễn Mạnh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.704 NG-Đ 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 NG-Đ 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-Đ 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.704 NG-Đ 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu : Incoterms 2000 - UCP - 600 / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.7 LE-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|