Results
|
|
Nghiên cứu quá trình đô thị hoá phục vụ cho quản lý đất đô thị ở quận Tây Hồ-Hà Nội : Đề tài NCKH. QT.00.24 / Nguyễn Đức Khả by
- Nguyễn, Đức Khả, 1949-
- Phạm, Quang Anh
- Phạm, Quang Tuấn, 1962-
- Thái, Thị Quỳnh Như, 1971-
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Trần, Văn Tuấn, 1968-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title: - A study of urbanization for urban land management in Tay Ho distict, Ha Noi.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 NG-K 2001.
|
|
|
Kinh tế - xã hội đô thị Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Nguyễn Thừa Hỷ by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-H 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-H 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-H 2010.
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.1 NG-N 2001.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm hệ thống thông tin đất đai cấp cơ sở ở khu vực đô thị (Thử nghiệm tại trường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội) : Đề tài NCKH. QG.08.14 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Hoàng, Văn Hà
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lê, Văn Hùng
- Lương, Thị Thoa
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Nguyễn, Hải Yến
- Nguyễn, Thị Thanh Hải
- Phạm, Thị Phin
- Đỗ, Thị Minh Tâm
- Trịnh, Thị Thắm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 TR-B 2010.
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá biến đổi nông thôn dưới tác động của quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội : Đề tài NCKH: QG.10.11 / Trần Anh Tuấn by
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Vũ, Văn Phái, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Vũ, Kim Chi
- Nguyễn, Quang Minh
- Vũ, Việt Quân
- Trần, Mạnh Mạn
- Hà, Minh Cường
- Dương, Thị Thủy
- Lê, Văn Hoàn
- Hoàng, Tuấn Anh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.72 TR-T 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà nội băm sáu phố phường / Thạch Lam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 TH-L 1988, ...
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.1 NG-N 2003.
|
|
|
Nhà ở đô thị Việt Nam và ứng dụng phong thủy học trong kiến trúc nhà ở / Lương Anh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 690 LU-D 2009.
|
|
|
|
|
|
The new urban sociology / Mark Gottdiener, Ray Hutchison by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: NY. : McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.76 GOT 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.7209597 LE-K 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.7209597 LE-K 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 333.7209597 LE-K 2020, ...
|