Results
|
|
Загадки / ред. А. М. Астахова by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: Л. : Дет. отделение, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209 47, ...
|
|
|
Các công nghệ thi công cầu / Cb. : Nguyễn Viết Trung ; Phạm Huy Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.2 CAC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.2 CAC 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà cao tầng bê tông - cốt thép / Võ Bá Tầm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2011-2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 693.5 VO-T 2011-2012, ...
|
|
|
Địa sử : Lịch sử phát triển vỏ quả đất / Tống Duy Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (24)Call number: 551.13 TO-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.13 TO-T 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 551.13 TO-T 1977, ...
|
|
|
Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc / Ngd. : Trần Thanh Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 341.23 COC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 341.23 COC 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu lạc bộ học : giáo trình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trường lý luận và nghiệp vụ - Bộ văn hoá , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.42 CAU 1976.
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng các chương trình từ tính kết cấu / Cb.: Nguyễn Mạnh Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.39 HUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 HUO 1999, ...
|
|
|
Cơ học kết cấu, Tập 1, kết cấu tĩnh định / Lều Thọ Trình, Hồ Anh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 620.1 LE-T(1) 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 LE-T(1) 1968.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9225 BU-T 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 BU-T 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Các hành động cầu khiến tiếng Việt / Nguyễn Thị Thanh Ngân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.9225 NG-N 2016. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9225 NG-N 2016, ...
|
|
|
|
|
|
GPS hệ thống định vị toàn cầu / Trần Vĩnh Phước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 TR-P 2014.
|
|
|
Các cấu trúc cú pháp / Noam Chomsky; Dịch: Tạ Thành Tấn by
Edition: Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 415 CHO 2020.
|