Results
|
|
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.319 TR-S 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.319 TR-S 2011. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.319 TR-S 2011.
|
|
|
Introduction to digital Microelectronic circuits / K. "Gopal" Gopalan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Chicago : Irwin, c1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.39 GOP 1996. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.39 GOP 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện tử công suất : bài tập, bài giải, ứng dụng / Nguyễn Bính by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.381 NG-B 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 NG-B 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.381 NG-B 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà by
Edition: In lần 9, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 621.3815 PH-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.3815 PH-H 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.3815 PH-H 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh kiện điện tử / Klaus Beuth ; Ngd. : Nguyễn Viết Nguyên by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.381 BEU 2014, ...
|
|
|
<250=Hai trăm năm mươi> bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (93)Call number: 621.381 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.381 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 621.381 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết by
Edition: Tái bản lần thứ 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.381 ĐA-C 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 ĐA-C 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (100)Call number: 621.381 ĐA-C 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 621.381 PH-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 PH-H 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.381 PH-H 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.38 HO-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 HO-S 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (9)Call number: 621.38 HO-S 2005, ...
|
|
|
|