Results
|
|
Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. Tập 1 / Cb. : Lưu Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.092 DOA(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.092 DOA(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.092 DOA(1) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Tình hình mới nhiệm vụ mới / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 PH-Đ 1974.
|
|
|
Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm / Cb. : Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ...
|
|
|
Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới / Cb. : Lê Văn Sang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.1 CAC 1994.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam: quan hệ đối tác phục vụ phát triển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597 VIE 2003.
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam - hôm nay và mai sau / Đặng Kim Sơn by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương hướng và nhiệm vụ kế hoạch hoá nhà nước năm 1975
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 PHU 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 PHU 1975.
|