Results
|
|
|
|
|
Công trình trên đất yếu / Trần Quang Hộ by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 624.15 TR-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2009
Availability: Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm by
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 579 LU-P 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Mạng Nơron và ứng dụng trong điều khiển tự động / Phạm Hữu Đức Dục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 629.8 PH-D 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 629.8 PH-D 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.3 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3 NG-T 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.3 NG-T 2009, ...
|
|
|
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh ...[et al.] by
Edition: In lần 4 có chỉnh sửa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.31 BAO 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 BAO 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.31 BAO 2009, ...
|
|
|
Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.381 PH-H 2009.
|
|
|
|
|
|
Đình Miếu và Lễ hội dân gian miền Nam : biên khảo / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 394.269597 SO-N 2009, ...
|
|
|
|