Results
|
|
|
|
|
Hương Tràm : tập thơ văn về những người phụ nữ Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 HUO 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 HUO 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 HUO 1974, ...
|
|
|
Trên đường tìm hiểu sự nghiệp thơ văn Nguyễn Trãi : tiểu luận / Tuyển chọn: Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980, ...
|
|
|
|
|
|
Khảo sát về thơ Đinh Nhật Thận qua "Thu dạ Lữ Hoài ngâm" / Nguyễn Tài Chất, Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (61)Call number: 895.92212 ĐI-T(NG-C) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 ĐI-T(NG-C) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92212 ĐI-T(NG-C) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Mùa xuân Hồ Chí Minh : thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 MUA 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213408 MUA 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 MUA 1975.
|
|
|
<100=Một trăm> bài thơ chọn lọc thế kỷ 20 / Biên soạn : Gia Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 MOT 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92213408 MOT 2007.
|
|
|
Thi pháp thơ Đường : bài giảng chuyên đề / Lương Duy Thứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LU-T 2005.
|
|
|
Thơ Đường bình giải : theo sách giáo khoa văn học 9 và 10 / Nguyễn Quốc Siêu by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 NG-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-S 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 NG-S 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Phủ nhà thơ thánh : với lịch sử hơn một nghìn bài thơ / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001, ...
|
|
|
Tỉnh Phú Thọ Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 50.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5972 TIN(P) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5972 TIN(P) 1999.
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh thơ : toàn tập by
Edition: In lần 2, có sửa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2004.
|
|
|
Русская советская литература : для 10 класса
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.709, ...
|
|
|
|
|
|
Практика советенного стихосложения / А. коваленков by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Молодая гвардия, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Стихи и сказки / С. Маршак by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: Чебоксары : Чувашкое книжное, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.792 82.
|