Results
|
|
Năm câu chuyện tình / F. Doxtoievxki, A.I. Cuprin, Dino Buzatti, Stendhal ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (1).
|
|
|
Niềm tâm sự của Vi Lăm : tập truyện ngắn Á-Phi-Mỹ La Tinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 NIE 1978, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.83 NIE 1978, ...
|
|
|
Chuyện xưa kể lại. Tập 2 / Bs. : Dương Thu Ái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ...
|
|
|
Lôi Vũ / Tào Ngu ; Ngd. : Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TAO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TAO 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 TAO 2006, ...
|
|
|
Mùa hè năm trước ở Tsulimxcơ / Vămpilốp ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 VAM 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 VAM 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Thi hài sống / Lép Tônxtôi ; Ngd. : Thiết Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TON 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TON 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 TON 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kỹ thuật xây dựng văn bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652.3 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biên giới hữu nghị đặc biệt Việt-Lào : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Hồng Thao by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (2)Call number: 320.1209597 BIE 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022. Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra cứu toàn tập C. Mác và Ph. Ăng - ghen. Tập 1, A - M by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.4 MAR(1) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển tài chính Anh - Việt / Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 332.03 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.03 NG-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.03 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 332.03 NG-T 2008.
|