Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Năm câu chuyện tình / F. Doxtoievxki, A.I. Cuprin, Dino Buzatti, Stendhal ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (1).

Niềm tâm sự của Vi Lăm : tập truyện ngắn Á-Phi-Mỹ La Tinh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 NIE 1978, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.83 NIE 1978, ...

Chuyện xưa kể lại. Tập 2 / Bs. : Dương Thu Ái by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 808.83 CHU(2) 1998, ...

Lôi Vũ / Tào Ngu ; Ngd. : Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TAO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TAO 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 TAO 2006, ...

Mùa hè năm trước ở Tsulimxcơ / Vămpilốp ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 VAM 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 VAM 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Thi hài sống / Lép Tônxtôi ; Ngd. : Thiết Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TON 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TON 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 TON 2006, ...

ÊĐip làm vua Ăngtigôn Êlêctrơ / XôPhốc ; Ngd. : Hoàng Hữu Đản, Nguyễn Giang, Hoàng Trinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 XOP 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 XOP 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 XOP 2006, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900 - 1945. Quyển 3. Tập 3 / Cb. : Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(3.3) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(3.3) 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92208 VAN(3.3) 2007, ...

Giáo trình kỹ thuật xây dựng văn bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652.3 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 652.3 GIA 2007, ...

C. Mác và Ph. Ăng-Ghen toàn tập. Tập 33, Thư từ ( tháng Bảy 1870-Tháng Chạp 1874) / C. Mác, Ph. Ăng-Ghen by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG Sự thật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4 MAR(33) 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4 MAR(33) 1997.

Communicating with strangers : an approach to intercultural communication / William B. Gudykunst, Young Yun Kim by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.2 GUD 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 320.2 GUD 1997.

Các bài học lý luận chính trị dành cho đoàn viên / Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2019
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1). Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (2).

We the people : a concise introduction to American politics / Thomas E. Patterson by
Edition: 5th ed.
Material type: Text Text
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.473 PAT 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 320.473 PAT 2004.

Vấn đề điều chỉnh chức năng và thể chế của nhà nước dưới tác động của toàn cầu hóa / Phạm Thái Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 320.4 PH-V 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.4 PH-V 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.4 PH-V 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 320.4 PH-V 2008, ...

Biên giới hữu nghị đặc biệt Việt-Lào : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Hồng Thao by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (2)Call number: 320.1209597 BIE 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022. Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 320.1209597 BIE 2022.

C. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. Tập 21, Tháng Năm 1883 - Tháng Chạp 1889 / C. Mác, Ph. Ăng-ghen by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG/Sự thật, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4 MAR(21) 2004.

C. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. Tập 17, Tháng Bảy 1870 - Tháng Hai 1872 / C. Mác, Ph. Ăng-ghen by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG/Sự thật, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4 MAR(17) 2004.

Tra cứu toàn tập C. Mác và Ph. Ăng - ghen. Tập 1, A - M by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 MAR(1) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.4 MAR(1) 2006, ...

Từ điển tài nguyên môi trường : các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt / Nguyễn Huy Côn, Võ Kim Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 333.7003 NG-C 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.7003 NG-C 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 333.7003 NG-C 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 333.7003 NG-C 2006.

Từ điển tài chính Anh - Việt / Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 332.03 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.03 NG-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.03 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 332.03 NG-T 2008.

Pages