Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ベトナム文化人類学文献解題 : 日本からの視点 / 末成道男 編. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社, 2009
Title translated: Tóm lược các tài liệu nhân học văn hóa Việt Nam : Điểm nhìn từ Nhật Bản /; Betonamu bunka jinruigaku bunken kaidai : Nihon karano shiten /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 306.09597 TOM 2009.
|
|
|
自然と共生するメコンデルタ. Volume 7 / 春山成子 著. by Series: 日本地理学会『海外地域研究叢書』 ; 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院 , 2009
Title translated: Shizen to kyoseisuru mekon deruta.; The Mekong river delta: their nature is harmony with agriculture and ecology.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 915.9 SHI(7) 2009.
|
|
|
|
|
|
ビジネス日本語drills : 外国人のための「ビジネス敬語」から「会社訪問」まで / 松本節子, 長友恵美子, 佐久間良子 共著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : ユニコム , 2009
Other title: - A guide to business Japanese and manners
Title translated: ビジネス ニホンゴ drills.; Bijinesu nihongo drills /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.4 MAT 2009.
|
|
|
Management and marketing : with mini-dictionary / Ian MacKenzie by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.0071 MAC 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.0071 MAC 2009. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật nhà ở (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các nghị quyết, nghị định về giao dịch nhà ở
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59704 LUA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.59704 LUA 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quy hoạch tuyến tính : bài tập ứng dụng có lời giải / Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT&TT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.70071 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519.70071 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (17)Call number: 519.70071 NG-H 2009, ...
|
|
|
Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.01 NG-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.01 NG-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.01 NG-D 2009, ...
|
|
|
Đo ảnh giải tích và đo ảnh số / Trần Đình Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 526.3 TR-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526.3 TR-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.3 TR-T 2009.
|
|
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thúy Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (24)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|