Refine your search

Your search returned 1734 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Возвратные глаголы в русском языке: описание и употребление / Ольга Всеволодовна Чагина by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : Русский язык. Курсы , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 491.75 ЧАГ 2009.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945 - 1975. Quyển 3. Tập VI / Cb. : Trịnh Bá Đĩnh ; Biên soạn: Đoàn Ánh Dương, Lê Thị Dương, Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 VAN(3.8) 2009, ...

Hệ thống Văn bản pháp luật về Thuế giá trị gia tăng và Thuế thu nhập doanh nghiệp
Edition: Mới sửa đổi bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tài chính , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59704 HET 2009.

Thiên văn cổ ứng dụng trong đời sống hằng ngày (2006-2020) / Lê Qúy Ngưu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 528.8 LE-N 2009.

California Mathematics : cocepts, skills, and problem solving 2. Volume 1 / Mary Behr Altieri ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: USA : Mamillan/ Mc Graw Hill , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 372.7 CAL(1) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 372.7 CAL(1) 2009.

ベトナム文化人類学文献解題 : 日本からの視点 / 末成道男 編. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社, 2009
Title translated: Tóm lược các tài liệu nhân học văn hóa Việt Nam : Điểm nhìn từ Nhật Bản /; Betonamu bunka jinruigaku bunken kaidai : Nihon karano shiten /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 306.09597 TOM 2009.

自然と共生するメコンデルタ. Volume 7 / 春山成子 著. by Series: 日本地理学会『海外地域研究叢書』 ; 7
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院 , 2009
Title translated: Shizen to kyoseisuru mekon deruta.; The Mekong river delta: their nature is harmony with agriculture and ecology.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 915.9 SHI(7) 2009.

Biên niên Ngoại giao Việt Nam (1945 - 1985) / Bộ Ngoại giao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị - hành chính, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 BIE 2009.

ビジネス日本語drills : 外国人のための「ビジネス敬語」から「会社訪問」まで / 松本節子, 長友恵美子, 佐久間良子 共著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : ユニコム , 2009
Other title:
  • A guide to business Japanese and manners
Title translated: ビジネス ニホンゴ drills.; Bijinesu nihongo drills /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.4 MAT 2009.

Management and marketing : with mini-dictionary / Ian MacKenzie by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.0071 MAC 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.0071 MAC 2009. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Định mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng kí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / Sưu tầm và hệ thống hóa: Qúy Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009.

Pháp luật về hợp đồng các mẫu soạn thảo văn bản hợp đồng mới trong quản lý, giao dịch kinh doanh / Sưu tầm : Qúy Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.59702 PHA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59702 PHA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.59702 PHA 2009, ...

Luật nhà ở (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các nghị quyết, nghị định về giao dịch nhà ở
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59704 LUA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.59704 LUA 2009, ...

Sư phạm tương tác một tiếp cận khoa học thần kinh về học và dạy / Madeleine Roy, Jean - Marc Denommé by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 371.3 ROY 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (29)Call number: 371.3 ROY 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 ROY 2009. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Giáo trình quy hoạch tuyến tính : bài tập ứng dụng có lời giải / Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT&TT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.70071 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519.70071 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (17)Call number: 519.70071 NG-H 2009, ...

Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.01 NG-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.01 NG-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.01 NG-D 2009, ...

Đo ảnh giải tích và đo ảnh số / Trần Đình Trí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 526.3 TR-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526.3 TR-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.3 TR-T 2009.

Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thúy Nga by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (24)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Nâng cao năng lực cạnh cấp tỉnh trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351.597 NG-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 351.597 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.597 NG-H 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Pages