Results
|
|
|
|
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 001.4071 VU-Đ 2009, ...
|
|
|
Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (2)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
International economics by
Edition: 7th ed. / Theo S. Eicher, John H. Mutti, and Michelle H. Turnovsky
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London ; New York : Routledge, 2009
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh : một văn kiện lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(DIC) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(DIC) 2009.
|
|
|
トピックによる日本語総合演習 : テーマ探しから発表へ by
Edition: 改訂版
Material type: Text; Format:
print
Language: jap
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク , 2009
Title translated: Topikku ni yoru Nihon-go sōgō enshū: Tēma sagashi kara happyō e / Kaoru Sasaki, Hirofumi Akagi, Setsuko Ando, Muneko Kusano, Noriko Taguchi.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2).
|
|
|
Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2008
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 NHU 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...
|
|
|
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố / Nguyễn Văn Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 NG-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ...
|
|
|
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Cb. : Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương by
Edition: Tái bản lần 2, có chỉnh sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (47)Call number: 338.47 NG-M 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.47 NG-M 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 338.47 NG-M 2009, ...
|
|
|
自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス- : 日本語文法演習 / 安藤節子., 小川誉子美 by
Material type: Text; Format:
print
Language: jap
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2009
Title translated: Jidōshi, tadōshi, shieki, ukemi boisu : Nihongo bunpō enshū / Andō Setsuko, Ogawa Yoshimi.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
Kinh tế, chính trị thế giới năm 2008 và triển vọng năm 2009 / Cb. : Lưu Ngọc Trịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 337 KIN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 337 KIN 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|