Refine your search

Your search returned 1734 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình Toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Lý Hoàng Tú, hiệu đính: Nguyễn Văn Thường by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 510 MON(1) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 MON(1) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 510 MON(1) 2009, ...

Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 001.4071 VU-Đ 2009, ...

Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (2)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ...

Tôn giáo học nhập môn / Chủ biên: Đỗ Minh Hợp ; Nguyễn Công Oánh, Bùi Thanh Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tôn giáo, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 200 TON 2009.

Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Ứng dụng Marketing điện tử trong kinh doanh : Sách chuyên khảo / Phạm Thu Hương, Nguyễn Văn Thoan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 658.8 PH-H 2009. Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).

Đầu tư cho chiến lược hình ảnh thương hiệu = Investing in a strategic brand image / Richard Moore by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 658.8 MOO 2009. Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).

International economics by
Edition: 7th ed. / Theo S. Eicher, John H. Mutti, and Michelle H. Turnovsky
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: London ; New York : Routledge, 2009
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).

Từ điển tin học Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese information technology dictionary / Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 004.03 NG-C 2008.

Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh : một văn kiện lịch sử
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(DIC) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(DIC) 2009.

トピックによる日本語総合演習 : テーマ探しから発表へ by
Edition: 改訂版
Material type: Text Text; Format: print
Language: jap
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク , 2009
Title translated: Topikku ni yoru Nihon-go sōgō enshū: Tēma sagashi kara happyō e / Kaoru Sasaki, Hirofumi Akagi, Setsuko Ando, ​​​​Muneko Kusano, Noriko Taguchi.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2).

Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2008
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 NHU 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975. Quyển 3. Tập 5 / Cb. : Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(3.5) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92208 VAN(3.5) 2009.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945 - 1975. Quyển 3. Tập IX / Cb. : Trịnh Bá Đĩnh ; Biên soạn: Đoàn Ánh Dương, Lê Thị Dương, Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92208 VAN(3.9) 2009.

Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...

Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố / Nguyễn Văn Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 NG-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ...

Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Cb. : Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương by
Edition: Tái bản lần 2, có chỉnh sửa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (47)Call number: 338.47 NG-M 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.47 NG-M 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 338.47 NG-M 2009, ...

自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス- : 日本語文法演習 / 安藤節子., 小川誉子美 by
Material type: Text Text; Format: print
Language: jap
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2009
Title translated: Jidōshi, tadōshi, shieki, ukemi boisu : Nihongo bunpō enshū / Andō Setsuko, Ogawa Yoshimi.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).

Kinh tế, chính trị thế giới năm 2008 và triển vọng năm 2009 / Cb. : Lưu Ngọc Trịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 337 KIN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 337 KIN 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Toàn cầu hóa và vấn đề kế thừa một số giá trị truyền thống của dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay / Mai Thị Quý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 337 MA-Q 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 MA-Q 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 MA-Q 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Pages