Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Deutsch Hören & Sprechen A1 / Monja Knirsch by Series: Deutsch üben
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Ger
Publication details: Ismaning : Hueber Verlag Gmbh, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 438.2 DEU(A1) 2010.
|
|
|
|
|
|
どんなときどう使う日本語表現文型辞典 : 日本語能力試験N1~N5の範囲を網羅 : 英・中・韓3カ国語訳付き / 友松悦子, 宮本淳, 和栗雅子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アルク(千代田区), 2010
Title translated: Từ điển diễn tả văn phạm Tiếng Nhật sử dụng như thế nào, trong trường hợp nào : Đầy đủ các phạm vi của ngôn ngữ Nhật Bản Sát hạch N1 ~ N5: Dịch với 3 ngôn ngữ Tiếng Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.65 ETS 2010.
|
|
|
日本語総まとめN3文法 : 「日本語能力試験」対策 / 佐々木仁子, 松本紀子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アスク出版 , 2010
Title translated: Tổng hợp Tiếng Nhật trình độ N3 - Phần Ngữ Pháp /; Nihongo So-Matome : with English Translation, Grammar /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.682 SAS(3.G) 2010.
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt ở trung học phổ thông / Bùi Minh Toán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.92280071 BU-T 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.92280071 BU-T 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.92280071 BU-T 2010.
|
|
|
Công nghệ giáo dục / Hồ Ngọc Đại by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 371.3 HO-Đ 2010, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức by
Edition: In lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ...
|
|
|
|
|
|
Khổng Học Đăng / Phan Bội Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181.112 PH-C 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181.112 PH-C 2010, ...
|
|
|
Xã hội học về lãnh đạo, quản lý / Chủ biên: Lê Ngọc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 303.3 XAH 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.3 XAH 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.3 XAH 2010.
|
|
|
Tiểu thuyết Lev Tônxtôi / Nguyễn Trường Lịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 NG-L 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 NG-L 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 NG-L 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 NG-L 2010, ...
|
|
|
|