Results
|
|
Giáo trình luật so sánh / Trường Đại học Luật Hà Nội. by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340 GIA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340 GIA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (181)Call number: 340 GIA 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (10).
|
|
|
Tổng hợp hữu cơ / Nguyễn Minh Thảo by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 547 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (50)Call number: 547 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2009.
|
|
|
|
|
|
Bài tập thống kê : dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 519.5076 ĐA-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519.5076 ĐA-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.5076 ĐA-T 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (25). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (14).
|
|
|
|
|
|
Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý / Cb. : Lê Thị Bừng ; Nguyễn Xuân Long by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Other title: - Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý : dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học - Cao đẳng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.1 HOI 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.1 HOI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (185)Call number: 150.1 HOI 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 150.1 HOI 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (9).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
日本語文法セルフ・マスターシリーズ / 寺村秀夫 企画・編集 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : くろしお出版, 2009-2010
Title translated: Nihongo bunpō serufu masutā shirīzu.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2).
|
|
|
Mass media in a changing world / George Rodman. by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009, c2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.23 ROD 2010.
|
|
|
元代戲班優伶生活景況 : 以元佚名《藍采和》雜劇為例 / 陳萬鼐 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 文史哲出版社, 民國98 [2009]
Title translated: Sống tình hình diễn viên đoàn kịch Yuan : chưa xác định yếu tố "Lan Tsai," Bi kịch là một ví dụ /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.12 TRA 2009.
|
|
|
米穀流通與臺灣社會, 1895-1945 / 李力庸 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北縣板橋市 : 稻鄉出版社, 民國98 [2009]
Title translated: Lưu thông, gạo Đài Loan, 1895-1945 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 381 LY 2009.
|