Results
|
|
Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597082 LUA 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597082 LUA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Xuân Diệu thơ và đời / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập hoá học đại cương : dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Cb. : Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (102)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (108)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (34).
|
|
|
Nghệ thuật thứ bảy / Hội Điện ảnh Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 778.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945 - 1995 [2 tập] / Lưu, Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tạp chí lưu trữ Việt Nam / Cục Lưu trữ Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998-2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 020.
|
|
|
|
|
|
Một cửa sổ nhìn ra thế giới / UNESCO by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998-tháng 3, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 353.7.
|