Refine your search

Your search returned 1753 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597082 LUA 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597082 LUA 1998, ...

Lê Quý Đôn, Nguyễn Dữ, Mạc Thiên Tích, Phạm Nguyễn Du, Ngô Thì Sĩ : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam / Tuyển chọn : Vũ Tiến Quỳnh Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 PHE(LEQ) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LEQ) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 PHE(LEQ) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 PHE(LEQ) 1998, ...

Xuân Diệu thơ và đời / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ...

Hoá học phân tích. Phần 1, Cơ sở lý thuyết các phương pháp phân tích hoá học / Từ Vọng Nghi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (107)Call number: 543 TU-N(1) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (5). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Bài tập hoá học đại cương : dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Cb. : Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (102)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (108)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 540.76 BAI 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (34).

Nghệ thuật thứ bảy / Hội Điện ảnh Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 778.

Tạp chí thế giới trẻ / Tổng liên đoàn lao động Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1997-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 331.

Tạp chí Công tác tư tưởng văn hoá / Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1990-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071.

Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945 - 1995 [2 tập] / Lưu, Văn Lợi by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Ils毮gnok. 70, Ch毮gjo / [p°y毮jip ky毭 parhaengin Minjok Munhwa Ch°ujinhoe]
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Kor
Publication details: S毵l-si : Minjok Munhwa Ch°ujinhoe, 1998-<2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951.9 ILS(70) 2002.

Tạp chí lưu trữ Việt Nam / Cục Lưu trữ Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998-2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 020.

Ils毮gnok. 63, Ch毮gjo / [p°y毮jip ky毭 parhaengin Minjok Munhwa Ch°ujinhoe]
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Kor
Publication details: S毵l-si : Minjok Munhwa Ch°ujinhoe, 1998-<2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951.9 ILS(630) 2002.

Một cửa sổ nhìn ra thế giới / UNESCO by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998-tháng 3, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 353.7.

Pages