Results
|
|
Modeling & decision analysis / Cliff T. Ragsdale. by
Edition: Revised edition
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2008
Other title: - Managerial decision modeling
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (19)Call number: 658.4 RAG 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 NG-T(1) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt văn bản tiếng Việt: Rút gọn câu và phát hiện quan hệ ngữ nghĩa: Đề tài NCKH. QC.07.09 / Hoàng Thị Điệp by
- Hoàng, Thị Điệp
- Nguyễn, Việt Cường
- Nguyễn, Lê Minh
- Hà, Quang Thụy, 1952-
- Đặng, Thanh Hải
- Nguyễn, Cẩm Tú
- Phạm, Quang Nhật Minh
- Nguyễn, Thị Phương Thảo
- Trần, Thị Oanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 HO-Đ 2008.
|
|
|
Đoán nhận và giải quyết nhập nhằng thực thể tiếng Việt trên môi trường Web : Đề tài NCKH. QC.07.06 / Nguyễn Cẩm Tú by
- Nguyễn, Cẩm Tú
- Hà, Quang Thụy, 1952-
- Phan, Xuân Hiếu, 1977-
- Nguyễn, Việt Cường
- Nguyễn, Thị Thùy Linh
- Nguyễn, Thu Trang
- Nguyễn, Thị Hương Thảo
- Đỗ, Thị Minh Việt
- Trương, Thị Thu Hiền
- Lê, Hồng Hải
- Lưu, Ngọc Tuấn
- Lê, Diệu Thu
- Trần, Thị Ngân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.1 NG-T 2008.
|
|
|
Hiệu ứng điện-từ trong một số vật liệu từ giảo - áp điện : Đề tài NCKH. QC.07.08 / Phạm Đức Thắng by
- Phạm, Đức Thắng, 1973-
- Nguyễn, Hữu Đức, 1958-
- Đỗ, Thị Hương Giang, 1979-
- Trần, Mậu Danh
- Bùi, Công Tính
- Bùi, Đinh Tú
- Nguyễn, Hữu Tuân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.381 PH-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stable isotope geochemistry / Jochen Hoefs. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Springer, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.9.
|
|
|
|
|
|
|