Results
|
|
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Văn Khuê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 515 NG-K(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 NG-K(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 NG-K(1) 2001.
|
|
|
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 BAC 2001.
|
|
|
Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 PHU 2001.
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình DELPHI 5. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 NGO(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.13 NGO(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình Delphi 5. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 NGO(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.13 NGO(1) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
<190=Một trăm chín mươi> câu giải đáp khoa học và lý thú. Tập 1 / Bs. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Gia đình và phụ nữ trong biến đổi văn hoá xã hội nông thôn / Nguyễn Linh Khiếu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.8 NG-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.8 NG-K 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.8 NG-K 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.8 NG-K 2001.
|
|
|
|
|
|
Nữ sĩ Xuân Quỳnh cuộc đời để lại / Tuyển chọn, biên soạn : Ngân Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-Q(NUS) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q(NUS) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 / Cb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 530.076 LU-B(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.076 LU-B(3) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (58)Call number: 530.076 LU-B(3) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (5).
|
|
|
|
|
|
Thuật ngữ thương mại = The Language of Trade / Ngd. : Vũ Thế Hùng, Nguyễn Văn Hà, Minh Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 THU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 THU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 THU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 330.03 THU 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấu tạo chất đại cương : nhóm ngành 2 / Lâm Ngọc Thiềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 541 LA-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (68)Call number: 541 LA-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 541 LA-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (19).
|
|
|
C. Mác và Ph. Angghen : toàn tập. Tập 48 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4 MAR(48) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 335.4 MAR(48) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4 MAR(48) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4 MAR(48) 2001, ...
|
|
|
|