Results
|
|
|
|
|
Quản lý tài chính với Microsoft by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 NG-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary, khoảng 250.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005.
|
|
|
|
|
|
Khắc phục sự cố thiết bị ngoại vi trong văn phòng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.7 KHA 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.7 KHA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.7 KHA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Anh hùng trong chiến dịch Hồ Chí Minh / Lê Hải Triều by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LE-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 LE-T 2005.
|
|
|
Kỷ yếu hội thảo toàn quốc "cơ học và khí cụ bay có điều khiển" : lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531 KYY 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531 KYY 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 KYY 2005.
|
|
|
Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.192 NG-L 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Việt Nam văn hoá và du lịch / Bs. : Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE 2005.
|
|
|
Lịch sử giản yếu Mexico / Ngd. : Mạnh Tứ, Đỗ Tú Chung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Học viện nghiên cứu Mexico, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 972 LIC 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 972 LIC 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 972 LIC 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 NG-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 NG-B 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 NG-B 2005.
|
|
|
成长童话365 / 主编:张洪波 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林美术出版社, 2005
Title translated: Đồng thoại mỗi đêm cho bé lớn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2005, ...
|
|
|
温馨童话365 / 主编:张洪波 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林美术出版社, 2005
Title translated: Đồng thoại kể mỗi đêm.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2005, ...
|
|
|
越南外國投资法及其实施细则 (2000年 6月 9日 修改补充) / 翻译:吴彩琼; 校对:文言 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 河内 : 世界出版社, 2005
Title translated: Luật đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Bổ sung có sửa chữa văn bản luật ngày 9 - 6 - 2000) /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 346.597092 LUA 2005, ...
|