Results
|
|
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty / Nguyễn Mạnh Quân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 174.4 NG-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (46)Call number: 174.4 NG-Q 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Chính sách ngôn ngữ văn hoá dân tộc ở Việt Nam / Trần Trí Dõi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 495.922 TR-D 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TR-D 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 TR-D 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phân tâm học và văn hoá nghệ thuật
Edition: In lần 2, có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.19 PHA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 150.19 PHA 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Nghi lễ và lối sống Công giáo trong văn hoá Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 260 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ẩm thực dân gian Hà Nội / Nguyễn Thị Bảy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 NG-B 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 NG-B 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 394.09597 NG-B 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 NG-B 2009.
|
|
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 3, phong tục tập quán / Nguyễn Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 3) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 3) 2010.
|
|
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 4, văn học dân gian / Nguyễn Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 4) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 4) 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn về cách mạng tư tưởng và văn hoá ở vùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 LA-L 1980.
|
|
|
Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam / Phan Văn Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006.
|
|
|
Nếp cũ, con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: bTp HCM : NXb. Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1992. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 TO-A 1992, ...
|