Results
|
|
Tiếng Việt thực hành / Cb. : Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng by
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (274)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (10).
|
|
|
Sơn Vương nhà văn - người tù thế kỉ. Tập 1 / Sưu tầm: Nguyễn Q. Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 SO-V(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 SO-V(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
160 năm Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.422 MOT 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.422 MOT 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.422 MOT 2007.
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Nguyễn Du Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 TAC(NG-D) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TAC(NG-D) 2007.
|
|
|
Tôn Đức Thắng tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.259707092 TON 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 TON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 TON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 TON 2007.
|
|
|
Vật lí học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 530.071 NG-K(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.071 NG-K(2) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 530.071 NG-K(2) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4).
|
|
|
|
|
|
Chim yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ / Nguyễn Khoa Diệu Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 636.6 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.6 NG-T 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007.
|
|
|
Target TOEIC / Anne Taylor by Series: Upgrading TOEIC test-taking skills
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Người Dao ở Việt Nam = The Yao people in Vietnam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.89592 NGU 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.89592 NGU 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Luật đê điều
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA(Đ) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA(Đ) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LUA(Đ) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 LUA(Đ) 2007.
|
|
|
|
|
|
Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922434 HU-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 HU-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922434 HU-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922434 HU-T 2007.
|
|
|
Lịch triều hiến chương loại chí. Tập 1 / Phan Huy Chú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 PH-C(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 PH-C(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 PH-C(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 PH-C(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2007 - 2008
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378 ĐAI 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378 ĐAI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378 ĐAI 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378 ĐAI 2007.
|
|
|
|