Results
|
|
Nền chính trị ma tuý ở Đông Nam Á / Alfred W. McCoy, Cathleen B. Read, Leonard P. Adams II by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959 McC 2002.
|
|
|
Giữ gìn và bảo vệ bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 305.8 GIU 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8 GIU 1996, ...
|
|
|
Văn kiện của Đảng bộ liên khu Việt Bắc năm 1948. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Ban nghiên cứu lịch sử Đảng khu tự trị Việt Bắc, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(2) 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 658.15 TIN 2013, ...
|
|
|
Hệ giá trị văn hóa và con người Việt Nam / Nhiều tác giả
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 HEG 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HEG 2018.
|
|
|
Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương / Chủ biên: Nguyễn Cửu Việt by
Edition: Ấn bản mới nhất có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Dân trí, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340.1 GIA 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 658.404 GIA 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bóng nước Hồ Gươm. Tập 2 / Chu Thiên by
Edition: Tái bản trên bản in năm 1976
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 CH-T(2) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 CH-T(2) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 CH-T(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 CH-T(2) 2014.
|
|
|
|
|
|
Bóng nước Hồ Gươm. Tập 1 / Chu Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014.
|
|
|
Nữ tướng thời Trưng Vương / Nguyễn Khắc Xương by Series: Góc nhìn sử Việt
Edition: Tái bản trên bản in năm 1976
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 NG-X 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 NG-X 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NG-X 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|