Results
|
|
Trái tim của sói / Vũ Quỳnh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008.
|
|
|
Con chữ / Phước An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007.
|
|
|
Những đống lửa trên vịnh Tây Tử / Trang Hạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 TR-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ...
|
|
|
Rừng Na-uy / Haruki Murakami ; Ngd. : Trịnh Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ / Vũ Quần Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 VU-P 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-P 2012.
|
|
|
Người gặp ở trong đời : Ký / Nguyễn Hoàng Sáu by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cô bé Fadette / George Sand ; Ngd. : Nguyễn Trọng Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 843 SAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 SAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 SAN 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 SAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Lương Ngọc thơ và người / Sưu tầm và tuyển chọn: Tạ Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-N(NGU) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N(NGU) 2006.
|
|
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-P) 2018. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Thơ mới 1932-1945 : tác giả và tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|