Results
|
|
Vật liệu kim loại kỹ thuật / Lê Thị Chiều by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 620.11 LE-C 2015.
|
|
|
Nguyên lý kỹ thuật di truyền / Lê Đình Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 660.6 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 660.6 LE-L 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mô hình hóa máy điện / Huỳnh Châu Duy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.313022 HU-D 2021.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Dung sai - kỹ thuật đo / Phạm Vũ Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.8 PH-D 2012.
|
|
|
|
|
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình by
Edition: Tái bản lần thứ 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 624.17 LE-T 2020.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên by
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 620.1 LE-T 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị / Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Đức Thuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.8 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 NG-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 NG-H 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|