Results
|
|
Dân trí và sự hình thành văn hoá cá nhân / Lương Hồng Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện văn hóa & Văn hoá thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.4 LU-Q 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4 LU-Q 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.4 LU-Q 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.4 LU-Q 1999, ...
|
|
|
Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội Series: Địa chí văn hoá dân gian
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá và Thông tin, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 THA 1991.
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Nhàn- Con người và sự nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Tây : Ty văn hoá thông tin Hà Tây, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 300.92 NGO 1974.
|
|
|
Tìm lại dấu vết Vân Đồn lịch sử / Đỗ Văn Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Quảng Ninh : Ty văn hoá Thông tin Quảng Ninh, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.702 ĐO-N 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 ĐO-N 1971.
|
|
|
|
|
|
Thám tử buồn : tiểu thuyết / V.P. Axtaphíep ; Ngd. : Đào Minh Hiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Phú Khánh : Sở văn hoá thông tin Phú Khánh, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 AXT 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 AXT 1987.
|
|
|
Từ điển Hà Tĩnh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Tĩnh : Sở Văn hoá Thông tin Hà Tĩnh, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000.
|
|
|
Địa chí Hà Tây / Chủ biên: Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hóa thông tin Hà Tây , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007.
|
|
|
Người Hà Nội : tập hồi ký cách mạng và kháng chiến thủ đô. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92283408 NGU(2) 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU(2) 1964.
|
|
|
Tình yêu : tập truyện ngắn nước ngoài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bến Tre : Sở văn hoá thông tin, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TIN 1987.
|
|
|
Mặt nạ thiên thần : tiểu thuyết tình báo / Nguyễn Khắc Phục by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Sở văn hoá thông tin đặc khu Vũng Tàu, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 1987.
|
|
|
Khắc khoải đợi chờ / Dorothy Eden ; Ngd. : Vĩnh Khôi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở văn hoá thông tin Phú Khánh, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 839.7 EDE 1987.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quê hương nữ thánh : tiểu thuyết / Võ Thủ Lệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Phú Khánh : Sở văn hoá và thông tin Phú Khánh, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 VO-L 1989, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VO-L 1989.
|
|
|
|
|
|
Phong tục tập quán người Dao Thanh Hoá / Đào Thị Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 305.895978 ĐA-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 305.895978 ĐA-V 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 305.895978 ĐA-V 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 305.895978 ĐA-V 2001, ...
|
|
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.9222 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 NG-B 2001.
|
|
|
Cuộc chiến đấu của liên khu III Đống Đa Quận V Hà Nội / Hội Khoa học lịch sử Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 CUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 CUO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7041 CUO 2001, ...
|