Results
|
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (186)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ...
|
|
|
Tuyển tập Vũ Bằng : ba tập. Tập 3 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-B(3) 2000.
|
|
|
Tấn trò đời . Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(8) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(8) 2000.
|
|
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Danh nhân Hồ Chí Minh. Tập
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 2) 2000.
|
|
|
Triết lý phát triển C. Mác, Ph. ĂngGhen, V.I. Lênin, Hồ Chí Minh / Cb. : Nguyễn Văn Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4 TRI 2000, ...
|
|
|
Đổi mới và tăng trưởng : sách tham khảo : diễn đàn kinh tế tài chính Việt Pháp / Ngd. : Trần Đức Bản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 330.01 ĐOI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 330.01 ĐOI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.01 ĐOI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 330.01 ĐOI 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Những bài thuốc hay dân tộc - dân gian / Lê Đình Bích by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 NHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.88 NHU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.88 NHU 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 BU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 BU-Đ 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Giải tích số / Lê Trọng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 518 LE-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 518 LE-V 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học đất / Cb. : Vũ Công Ngữ by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 620.1 COH 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 COH 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 COH 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : Wiley, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 CAV 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 CAV 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|