Results
|
|
Văn hoá pháp lý Việt Nam / Lê Đức Tiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.09597 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 LE-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 340.09597 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.09597 LE-T 2005.
|
|
|
Luật thương mại năm 2005
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59708 LUA 2005.
|
|
|
Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...
|
|
|
Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự năm 2003
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 BIN 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật quốc phòng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59701 NHU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật điện tử / Cb. : Đỗ Xuân Thụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 KIT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 KIT 2005, ...
|
|
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.4 TR-C(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.4 TR-C(2) 2005.
|
|
|
Quan hệ Việt- Nga trong bối cảnh quốc tế mới / Võ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597 VO-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 VO-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 VO-L 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Ấn tượng Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ANT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ANT 2005.
|
|
|
Grammar two / Jennifer Seidl by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: NY. : Oxford, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 SEI(2) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 SEI(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 SEI(2) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 SEI(2) 2005.
|
|
|
Oxford learner's grammar
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: NY. : Oxford, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 OXF 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 OXF 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 425 OXF 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 OXF 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy con làm giàu. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005.
|
|
|
Dạy con làm giàu. Tập VII / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Ngd. : Thiên Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 KIY(7) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY(7) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KIY(7) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 KIY(7) 2005.
|
|
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thúy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 TR-T 2005.
|