Results
|
|
|
|
|
Tính toán và thiết kế kết cấu tấm / Phạm Huy Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 624.17765 PH-C 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt văn bản tiếng Việt: Rút gọn câu và phát hiện quan hệ ngữ nghĩa: Đề tài NCKH. QC.07.09 / Hoàng Thị Điệp by
- Hoàng, Thị Điệp
- Nguyễn, Việt Cường
- Nguyễn, Lê Minh
- Hà, Quang Thụy, 1952-
- Đặng, Thanh Hải
- Nguyễn, Cẩm Tú
- Phạm, Quang Nhật Minh
- Nguyễn, Thị Phương Thảo
- Trần, Thị Oanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 HO-Đ 2008.
|
|
|
|
|
|
Thực tập định vị vệ tinh GPS / Nguyễn Ngọc Lâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 NG-L 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<400=Bốn trăm> câu giao tiếp văn hoá Hán ngữ : học kèm băng cassette / Biên dịch: Cẩm Tú, Mai Hân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb.Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.1 BON 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2022
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 004.16 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 004.16 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (68)Call number: 004.16 NG-V 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (13).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|