Results
|
|
Tạp chí nhân đạo / Hội Chữ thập đỏ Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 360. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 360.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
新编实用写作教程 / 主编:胡健 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 南昌 : 中国矿业大学出版社, 2005
Title translated: Giáo trình văn thư thực dụng tân biên.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 651.3743 GIA 2005, ...
|
|
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu / Cb. : Trần Văn Chu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG HN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 382 NGH 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 382 NGH 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (101)Call number: 382 NGH 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
Vũ trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại / Nguyễn Quang Riệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 523.1 NG-R 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 523.1 NG-R 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 523.1 NG-R 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Nguồn gốc cấu tạo hệ thống vũ trụ / Phạm Quốc Trinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 523.1 PH-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 523.1 PH-T 2006, ...
|
|
|
Bản sắc hiện đại trong các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 342.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 342.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (35)Call number: 342.597 PHA 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|