Refine your search

Your search returned 1966 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Lan Khai - tác phẩm nghiên cứu lý luận và phê bình văn học / Tuyển chọn : Trần Mạnh Tiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 LAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 LAN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LAN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LAN 2002.

<72=Bảy mươi hai> vấn đề khoa học giảm béo / Cb. : Điền Tuệ ; Bd. : Nguyễn Tiến Chiêm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613.712 BAY 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.712 BAY 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 613.712 BAY 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.712 BAY 2002.

Thế giới trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : sách tham khảo / Cb. : Nguyễn Duy Quý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 000 THE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 000 THE 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 000 THE 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

The Oxford dictionary of phrase, saying, and quotation / edited by Susan Ratcliffe. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2002
Other title:
  • Dictionary of phrase, saying, and quotation
  • Phrase, saying, and quotation
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 082 OXF 2002.

Tiến sĩ Việt Nam hiện đại. Tập 1 / Phạm Vĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.092 PH-V(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.092 PH-V(1) 2002.

Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : nhân loại xã hội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 BAC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 030 BAC 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 BAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 BAC 2002.

<72=Bảy mươi hai > năm Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thông tấn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.3 BAY 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.3 BAY 2002.

Những người dịch văn học Việt Nam / Cb. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 418 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 418 NHU 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Chuyện xưa tích cũ / Sưu tầm & biên soạn : Sơn Nam, Tô Nguyệt Đỉnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 CHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 CHU 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Các văn bản pháp lý về việc giải quyết biên giới Việt Nam - Lào. Tập 1, Các văn bản hoạch định biên giới Quốc gia giữa CHXHCN Việt Nam và CHDCND Lào
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 341.4209597 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 341.4209597 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 341.4209597 CAC(1) 2002, ...

Managerial accounting / Ronald W. Hilton by
Edition: 5th ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: McGraw Hill, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 HIL 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.15 HIL 2002.

Tính cộng đồng tính cá nhân và "cái tôi" của người Việt Nam hiện nay / Cb. : Đỗ Long, Phan Thị Mai Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 155.9 TIN 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Giáo trình luật dân sự Việt Nam : phần chung / Cb. : Bùi Thị Thanh Hằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 346.597 GIA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 GIA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (77)Call number: 346.597 GIA 2002, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (11).

Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 515 NG-K(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 NG-K(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 515 NG-K(2) 2002, ...

Franz Kafka tuyển tập tác phẩm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.8 KAF 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 KAF 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Đấu tranh Ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (1945- 1954): Tài liệu lưu hành nội bộ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Học viện Quan hệ Quốc tế, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 ĐAU 2002.

Phạm Văn Đồng trong lòng nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế : hồi ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 PHA 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 PHA 2002. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Ils毮gnok / [p?y毮jip ky毭 parhaengin Minjok Munhwa Ch?ujinhoe]
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Korean
Publication details: S毵l-si : Minjok Munhwa Ch?ujinhoe, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951.9 ILS 2002.

Thăng trầm quyền lực. Phần 1 / Alvin Toffler by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.4 TOF(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.4 TOF(1) 2002.

Hà Nội 36 truyện ngắn hay / Tuyển chọn : Hồ Anh Thái,... by Series: Hướng tới kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 HAN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ...

Pages