Results
|
|
Các vị nữ danh nhân Việt Nam. Phần 2 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tin học trong khoa học quản lý / Cb. : Mai Văn Bưu, Nguyễn Phú Hưng, Phạm Vũ Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (35)Call number: 658 MA-B 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 HO-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 HO-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (43)Call number: 621.38 HO-S 2001, ...
|
|
|
Kỹ thuật môi trường / Cb. : Hoàng Kim Cơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 628 KYT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 KYT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 KYT 2001.
|
|
|
|
|
|
Vietsovpetro 20 năm xây dựng và phát triển
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333 VIE 2001.
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Malaixia / Đào Lê Minh, Trần Lan Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ...
|
|
|
Đưa quan hệ đối tác vào hoạt động ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 ĐUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 ĐUA 2001.
|
|
|
Thiết kế đường cao tốc / Dương Học Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 625.7 DU-H 2001, ...
|
|
|
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ...
|
|
|
Hoá học hữu cơ. Tập 4 / Dương Văn Tuệ, Hoàng Trọng Yêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 547 DU-T(4) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 547 DU-T(4) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001.
|
|
|
Kinh doanh với thị trường Nhật Bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 382.09597052 KIN 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|