Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Các vị nữ danh nhân Việt Nam. Phần 2 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 LE-Q(2) 2001.

Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. Tập 1 / Cb. : Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 658 GIA(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658 GIA(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 658 GIA(1) 2001, ...

Giáo trình tin học trong khoa học quản lý / Cb. : Mai Văn Bưu, Nguyễn Phú Hưng, Phạm Vũ Thắng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (35)Call number: 658 MA-B 2001, ...

Giáo trình động lực học máy / Franz HolzweiBig, Hans Dresig ; Ngd. : Vũ Liêm Chính, Phan Nguyên Di by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 HOL 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.4 HOL 2001.

Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 HO-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 HO-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (43)Call number: 621.38 HO-S 2001, ...

Kỹ thuật môi trường / Cb. : Hoàng Kim Cơ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 628 KYT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 KYT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 KYT 2001.

Các khái niệm cơ bản về marketing Series: Quản trị marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.8 CAC 2001.

Vietsovpetro 20 năm xây dựng và phát triển
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333 VIE 2001.

Sáp nhập: một xu thế phổ biến trong điều kiện cạnh tranh hiện nay
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 337 SAP 2001, ...

Kinh tế Malaixia / Đào Lê Minh, Trần Lan Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ...

Đưa quan hệ đối tác vào hoạt động ở Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 ĐUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 ĐUA 2001.

Thiết kế đường cao tốc / Dương Học Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 625.7 DU-H 2001, ...

Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 629.801 NG-H 2001, ...

Hoá học hữu cơ. Tập 4 / Dương Văn Tuệ, Hoàng Trọng Yêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 547 DU-T(4) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 547 DU-T(4) 2001, ...

Hệ mờ, mạng nơron và ứng dụng : tuyển tập các bài giảng / Cb. : Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.3 HEM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.3 HEM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.3 HEM 2001, ...

Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001.

Kinh doanh với thị trường Nhật Bản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 382.09597052 KIN 2001, ...

Toán nâng cao giải tích: Tích phân và giải tích tổ hợp ; Ôn thi tú tài; Ôn thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 PH-K 2001.

<150=Một trăm năm mươi> câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá, sinh thái học, cơ sở chọn giống: Sách dùng cho ôn luyện thi ĐH, CĐ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT/ Lê Đình Trung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 LE-T 2001.

Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Quyển 3, Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo/ Lê Hồng Vân by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.5 LE-V 2001.

Pages