Results
|
|
Từ điển ngân hàng & tài chính quốc tế Anh - Việt / Nguyễn Trọng Đàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Từ điển văn phạm & cách dùng từ tiếng Anh = dictionary of grammar and usage
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển nhân vật thế giới / Bs. : Nam Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920 TUĐ 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nga Hán danh từ địa lí thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: B. : Khoa học , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 NGA 19??.
|
|
|
|
|
|
Từ điển lý luận văn học / Trịnh Nãi Tàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thiên Tân : Quang Minh Nhật báo, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TRI 1989.
|
|
|
Từ điển văn nghệ mỹ học / Vương Hướng Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thẩm Dương : Đại học LIêu Ninh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 VUO 1988.
|
|
|
唐宋词鉴赏辞典
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海四书, 1988
Title translated: Từ điển đọc thưởng thức thơ Đường Tống.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
中国现代文学辞典
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 西安 : 华岳文艺, 1988
Title translated: Từ điển văn học hiện đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423.15 TUĐ 1987.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Lào - Việt / Nguyễn Văn Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.91003 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 495.91003 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.91003 NG-T 2011, ...
|
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Trần Văn Chánh by
Edition: In lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 TR-C 2002.
|
|
|
|