Results
|
|
Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng của sét chống ưa dầu (Pillared Clays Organophile) làm phụ gia cho sơn : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.02 / Hoa Hữu Thu by
- Hoa, Hữu Thu, 1945-
- Khúc, Quang Đạt
- Lê, Thanh Sơn, 1970-
- Nguyễn, Thị Minh Thư, 1979-
- Ngô, Thị Thuận, 1939-
- Trương, Đình Đức
- Trần, Ngọc Doanh
- Trần, Thị Như Mai, 1956-
- Trần, Văn Nhân, 1935-
- Đặng, Văn Long
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660 HO-T 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đổi mới cơ chế tài chính tại Đại học Quốc gia Hà Nội giai đoạn 2015-2020 : Đề tài NCKH. QGTĐ.13.28 / Phạm Xuân Hoan ; Nguyễn Cẩm Nhung, ... [et al.] by
- Phạm, Xuân Hoan
- Nguyễn, Cẩm Nhung
- Nguyễn, Thu Hương
- Mai, Thế Hùng
- Nguyễn, Thị Oanh
- Nguyễn, Trung Cương
- Đoàn, Cường
- Trần, Thị Huyền
- Nguyễn, Trí Thức
- Lê, Quốc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.106 PH-H 2015.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ và phần mềm đánh giá mức độ đảm bảo chất lượng giáo dục : Đề tài NCKH.QG.19.62 / Tạ Thị Thu Hiền by
- Tạ, Thị Thu Hiền
- Nguyễn, Thị Thu Hương
- Nguyễn, Hữu Đức
- Nguyễn, Hữu Cương
- Trần, Hữu Lượng
- Nguyễn, Việt Anh
- Phạm, Vương
- Nguyễn, Hoà Huy
- Bùi, Thị Thu Thủy
- Trịnh, Thị Nhung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện pháp luật kinh doanh tại Việt Nam nhằm chuẩn bị cho việc thi hành các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới : Đề tài NCKH.QG.17.30 / Lê Thị Hoài Thu by
- Lê, Thị Hoài Thu
- Lê, Thị Bích Huệ
- Nguyễn, Anh Sơn
- Phan, Thị Thanh Thủy
- Nguyễn, Tiến Vinh
- Nguyễn, Thị Lan Hương
- Nguyễn, Trọng Điệp
- Bạch, Quốc An
- Nguyễn, Minh Thảo
- Trần, Anh Tú
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Luật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59707 LE-H 2018.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển robot thuyết minh và hướng dẫn : Đề tài NCKH.QG.17.69 / Chử Đức Trình by
- Chử, Đức Trình
- Trần, Quốc Long
- Nguyễn, Ngọc An
- Đinh, Triều Dương
- Lê, Thanh Hà
- Nguyễn, Việt Hà
- Phạm, Minh Triển
- Bùi, Thanh Tùng
- Trần, Thanh Tùng
- Hoàng, Văn Xiêm
- Nguyễn, Thị Thanh Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.892 CH-T 2020.
|
|
|
Nghiên cứu biến động cảnh quan và đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy, hải sản vùng cửa sông ven biển huyện Tiên Lãng, Hải Phòng : Đề tài NCKH. QG.07.13 / Nguyễn Hữu Nhân by
- Nguyễn, Hữu Nhân, 1960-
- Bùi, Liên Phương
- Bùi, Thị Phong Lan
- Hoàng, Thị Huyền
- Hoàng, Thị Hồng Liên
- Nguyễn, Thị Việt Hà
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Phạm, Thùy Linh
- Trần, Văn Thụy, 1958-
- Đinh, Thị Trà Mi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.69 NG-N 2009.
|
|
|
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý đào tạo của khoa công nghệ theo công nghệ hướng đối tượng : Đề tài NCKH. QG.02.03 / Nguyễn Văn Vỵ by
- Nguyễn, Văn Vỵ, 1943-
- Nguyễn, Anh Đức
- Nguyễn, Quang Vinh
- Nguyễn, Thị Diệu Linh
- Nguyễn, Đức Mạnh
- Phạm, Ngọc Hùng
- Phạm, Trần Toàn
- Trần, Thị Mai Thương
- Vũ, Diệu Hương
- Vũ, Thị Tâm
- Đặng, Đức Hạnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Other title: - Analyzing and designing the training management system of the faculty of technology by using object-oriented technology
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 NG-V 2005.
|
|
|
Địa lí 11 nâng cao/ Chủ biên: Lê Thông ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ tư
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.071 ĐIA 2017.
|
|
|
Xây dựng thiết bị chế tạo các hợp chất bán dẫn phát quang vùng cấm rộng và nghiên cứu các tính chất quang, từ của chúng : Đề tài NCKH. QG.07.45 / Phạm Văn Bền by
- Phạm, Văn Bền, 1951-
- Bùi, Hồng Vân
- Hoàng, Chí Hiếu 1970?
- Hoàng, Văn Hán
- Huỳnh, Đăng Chính
- Nguyễn, Châu 1939-
- Nguyễn, Duy Tiến
- Nguyễn, Ngọc Long 1943-
- Nguyễn, Thị Hệ
- Phan, Thanh Chương
- Phan, Trọng Tuệ
- Phạm, Hồng Quang 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535 PH-B 2008.
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá biến đổi một số yếu tố địa lý bằng công nghệ GIS phục vụ xây dựng các giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên đất ngập nước huyện ven biển Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh : Đề tài NCKH. QG.12.20 / Nhữ Thị Xuân ; Đặng Văn Bào ... [et al.]. by
- Nhữ, Thị Xuân, 1954-
- Đặng, Văn Bào
- Nguyễn, Thị Thuý Hằng
- Vũ, Phương Lan
- Lê, Thị Lan Anh
- Trần, Thị Như Hoa
- Đỗ, Phương Linh
- Hà, Minh Cường
- Phạm, Xuân Cảnh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NH-X 2014.
|
|
|
Pháp luật nước ngoài về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và kinh nghiệm đối với Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.12.39 / Nguyễn Tiến Vinh ; Nguyễn Bá Diến, ... [et al.] by
- Nguyễn, Tiến Vinh
- Nguyễn, Bá Diến, 1956-
- Nguyễn, Lan Nguyên
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Đặng, Thanh Hà
- Lê, Thị Đức Hạnh
- Phan, Thị Thu Hà
- Văn, Thị Hậu
- Nguyễn, Thị Xuân Sơn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Luật , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 341.45 NG-V 2015.
|
|
|
Văn học Âu - Mỹ thế kỉ XX / Lê Huy Bắc (Chủ biên) ; Nguyễn Linh Chi ... [at al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 809 VAN 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 809 VAN 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 809 VAN 2011.
|
|
|
Xác lập cơ sở khoa học xây dựng trạm quan trắc và cảnh báo sớm tai biến trượt lở tại Quốc lộ 06 trong bối cảnh biến đổi khí hậu: Đề tài NCKH.QG.16.90 / Vũ Văn Tích; Nguyễn Hồng Minh ... [et al.] by
- Vũ, Văn Tích
- Nguyễn, Hồng Minh
- Nguyễn, Văn Hướng
- Lê, Quang Thảo
- Bùi, Quang Hưng
- Phạm, Hùng Thanh
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Nguyễn, Thị Oanh
- Vũ, Việt Đức
- Hoàng, Văn Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Các khoa học liên ngành, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.3 VU-T 2018.
|
|
|
Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên) ... [et al.] by
- Phạm, Văn Ty
- Dương, Văn Hợp
- Nguyễn, Liên Hoa
- Đinh, Thúy Hằng
- Đào, Thị Lương
- Nguyễn, Thị Hoài Hà
- Lê, Hoàng Yến
- Nguyễn, Kim Nữ Thảo
- Nguyễn, Văn Bắc
- Hoàng, Văn Vinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 579 VIS 2019, ...
|
|
|
Nghiên cứu đặc điểm hình thành và phân bố hang động núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ: Đề tài NCKH.QG.17.23 / Đặng Văn Bào ... [et al.] by
- Đặng, Văn Bào
- Phạm, Thị Phương Nga
- Nguyễn, Hiệu
- Tạ, Hòa Phương
- Nguyễn, Thùy Dương
- Nguyễn, Thị Hà Thành
- Nguyễn, Quang Minh
- Đỗ, Trung Hiếu
- Ngô, Văn Liêm
- Đặng, Nguyên Vũ
- Đặng, Kinh Bắc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. QG.17.23 -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 ĐA-B 2020.
|