Results
|
|
|
|
|
Từ ấy : tác phẩm và lời bình / Tố Hữu ; Tuyển chọn : Tôn Thảo Miên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TO-H 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 TO-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Việt Bắc : tác phẩm và lời bình / Tố Hữu ; Tuyển chọn : Tuấn Thành, Anh Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TO-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TO-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TO-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TO-H 2005.
|
|
|
Tuyển tập Đình Quang. Tập 3, Về văn học văn nghệ / Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005.
|
|
|
Thần khúc địa ngục / Đantê Alighiêri ; Ngd. : Nguyễn Văn Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 850 ALI 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 850 ALI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 850 ALI 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc ; Sưu tầm và giới thiệu : Đặng Vương Hưng by
Edition: Tái bản lần 5, có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005.
|
|
|
|
|
|
Hỏi - đáp về luật giáo dục năm 2005 / Bs. : Trọng Toàn, Thy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 HOI 2005, ...
|
|
|
Dặm đường xanh / Stephen King ; Ngd. : Khắc Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 KIN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 KIN 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bài tập nâng cao hoá hữu cơ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547.0076 NG-A 2005.
|
|
|
Lời từ chối sau cùng / Tess Gerritsen ; Ngd. : Lê Minh Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 GER 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 GER 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 GER 2005.
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết co rút / Tạ Khắc Cư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 TA-C 2005.
|
|
|
|
|
|
Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh by
Edition: In lần thứ ba
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.12 PH-T 2005.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu những quy định mới về giáo dục / Biên soạn : Thy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 TIM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 TIM 2005, ...
|
|
|
<101=Một trăm linh một> truyện mẹ kể con nghe / Tuyển chọn : Thùy Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 MOT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 MOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 MOT 2005.
|
|
|
Tổng tập văn học dân gian người Việt. Tập 3, câu đố
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TON(3) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TON(3) 2005.
|