Results
|
|
Tạp văn tuyển tập. Tập 3 / Lỗ Tấn ; Ngd. : Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.18 LO(3) 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.18 LO(3) 1963, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.18 LO(3) 1963, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh thi. Tập 2 / Khổng Tử ; Ngd. : Tạ Quang Phát by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.11 KHO(2) 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tứ thơ Mạnh Tử / Mạnh Tử ; Ngd. : Đoàn Trung Còn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài Gòn : Đề Thám-Sài Gòn, 1950
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 MAN 1950, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 MAN 1950.
|
|
|
Kinh dịch : trọn bộ / Dịch và chú giải : Ngô Tất Tố by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 KIN 1998, ...
|
|
|
Đường Minh Hoàng. Tập 1 / Ngô Nhân Diệc ; Ngd. : Phong Đảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Phụ nữ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NGO(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(1) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NGO(1) 1998.
|
|
|
Đường Minh Hoàng. Tập 4 / Ngô Nhân Diệc ; Ngd. : Phong Đảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Phụ nữ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NGO(4) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(4) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(4) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NGO(4) 1998.
|
|
|
Tuyển tập tạp văn Lỗ Tấn / Ngd. : Phan Khôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.18 LO 1956. Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.18 LO 1956, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.18 LO 1956.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển đồng nghĩa thực dụng / Trần Ngạn Điền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Trường Chinh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TRA 1988.
|
|
|
Từ điển cách ngôn từ điển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức cổ văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Giang Tô : Văn nghệ Giang Tô, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1987.
|
|
|
中国俗语大辞典
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 四书, 1989
Title translated: Đại từ điển tục ngữ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 ĐAI 1989.
|