Results
|
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm hệ thống thông tin đất đai cấp cơ sở ở khu vực đô thị (Thử nghiệm tại trường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội) : Đề tài NCKH. QG.08.14 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Hoàng, Văn Hà
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lê, Văn Hùng
- Lương, Thị Thoa
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Nguyễn, Hải Yến
- Nguyễn, Thị Thanh Hải
- Phạm, Thị Phin
- Đỗ, Thị Minh Tâm
- Trịnh, Thị Thắm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 TR-B 2010.
|
|
|
Nghiên cứu năng lực thích ứng của cán bộ quản lý trường đại học với yêu cầu đổi mới giáo dục : Đề tài NCKH.QG.15.65 / Đặng Xuân Hải by
- Đặng, Xuân Hải, 1950-
- Trịnh, Văn Minh, 1956-
- Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, 1955-
- Nguyễn, Quang Tháp
- Đỗ, Thị Thu Hằng
- Phạm, Văn Thuần
- Nguyễn, Thanh Lý
- Lê, Thái Hưng
- Nguyễn, Phương Huyền
- Dương, Thị Hoàng Yến
- Nghiêm, Thị Đương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2017
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trường Đại học Giáo dục . Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.107 ĐA-H 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân vùng cảnh quan lãnh thổ Việt Nam - Lào với sự trợ giúp của công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lí : Đề tài NCKH. QGTĐ.06.04 / Nguyễn Cao Huần by
- Nguyễn, Cao Huần, 1952-
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Phạm, Quang Anh
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Vũ, Văn Phái, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Nguyễn, Đức Tuệ
- Trương, Đình Trọng
- Dư, Vũ Việt Quân
- Nguyễn, Thị Linh Giang
- Trần, Văn Trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NG-H 2009.
|
|
|
Giá trị kế thừa về nhà nước và pháp luật dưới triều vua Lê Thánh Tông trong sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền ở Việt Nam hiện nay : Đề tài NCKH. QGTĐ.11.18 / Hoàng Thị Kim Quế ; Phạm Hồng Thái, ... [et al.] by
- Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-
- Phạm, Hồng Thái
- Nguyễn, Thị Việt Hương
- Lê, Thị Phương Nga
- Lương, Văn Tuấn
- Lê, Thế Phúc
- Vũ, Trọng Lâm
- Đặng, Thị Hải Hằng
- Phan, Thị Lan Phương
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Luật , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.09597 HO-Q 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển nguồn dược liệu chuẩn và nguyên liệu làm thuốc nhỏ mắt từ cây thuốc thuộc chi Dicliptera / Đề tài NCKH. QG.17.28 / Nguyễn Hữu Tùng ; Vũ Đức Lợi ... [et al.] by
- Nguyễn, Hữu Tùng
- Vũ, Đức Lợi
- Lê, Thị Thu Hường
- Bùi, Thanh Tùng
- Phạm, Thế Hải
- Nguyễn, Thanh Hải
- Trần, Nhật Lệnh
- Nguyễn, Văn Khanh
- Nguyễn, Thị Hoàng Anh
- Nguyễn, Thúc Thu Hương
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Y Dược , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.321 NG-T 2018.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Ả Rập - Việt / Đặng Thị Diệu Thúy ... [et al.] by
- Đặng, Thị Diệu Thúy
- Hoàng, Thu Minh
- Lê, Thị Khuyên
- Phạm, Thị Thùy Vân
- Nguyễn, Thị Hồng Hạnh
- Nguyễn, Linh Chi
- Nguyễn, Kim Anh
- Phan, Thị Thu Phương
- Vương, Thị Thu
- Trịnh, Thu Thủy
- Phạm, Thu Trang
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 492.7 TUĐ.
|
|
|
Nghiên cứu phát triển (theo hướng GACP) và bào chế một số chế phẩm từ dược liệu Ô đầu, Ý dĩ, Tam thất, Đan sâm ở vùng Tây Bắc : Đề tài KHCN-TB.05C/13-18 / Nguyễn Thanh Hải ; Vũ Đức Lợi ... [et al.] by
- Nguyễn, Thanh Hải
- Vũ, Đức Lợi
- Nguyễn, Thị Thanh Bình
- Lê, Thị Thu Hường
- Đỗ, Thị Hà
- Bùi, Hồng Cường
- Trần, Nhật Lệnh
- Bùi, Thị Thu Hà
- Hà, Thị Thanh Hương
- Bùi, Thanh Tùng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Y Dược , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.19 NG-H 2017.
|
|
|
Nghiên cứu đặc tả chức năng và thiết kế thiết bị VNUpad để truy cập thư viện số và sử dụng đa chức năng cho sinh viên ĐHQGHN : Đề tài NCKH. QG.12.54 / Lê Quang Minh ; Phan Huy Anh ... [et al.] by
- Lê, Quang Minh
- Phan, Huy Anh
- Phan, Đăng Khoa
- Vũ, Duy Linh
- Nguyễn, Ái Việt
- Nguyễn, Đình Việt, 1955-
- Đỗ, Danh Hiếu
- Nguyễn, Tấn Tôn Thất Đỗ Vũ
- Nguyễn, Thị Thu Hiền
- Đỗ, Bá Dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Công nghệ Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 LE-M 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn 11 nâng cao. Tập 2 / Tổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân ... [et al.]. by
- Trần, Đình Sử
- Hồng Dân
- Nguyễn, Đăng Mạnh
- Đỗ, Ngọc Thống
- Hoàng, Dũng
- Phan, Huy Dũng
- Nguyễn, Văn Hiệp
- Hà, Thị Hòa
- Chu, Văn Sơn
- Lưu, Đức Trung
- Phùng, Văn Tửu
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NGU(2) 2019.
|
|
|
Kiểm kê, đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học nhằm đề xuất mô hình phát triển bền vững tại khu tái định cư Thung Dzếch (di cư từ lòng hồ Sông Đà) thuộc xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Xuân Huấn by
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Bùi, Thị Hoa
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Lê, Vũ Khôi, 1938-
- Mai, Đình Yên, 1933-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Thị Lan Anh
- Nguyễn, Văn Vịnh, 1966-
- Nguyễn, Xuân Quýnh, 1949-
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Phạm, Thị Làn
- Thạch, Mai Hoàng, 1979-
- Trần, Văn Thụy, 1958-
- Vũ, Ngọc Thành, 1954-
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.95 NG-H 2007.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số theo dõi và đánh giá khả năng thích ứng với thị trường lao động của sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội : Đề tài NCKH.QG.18.58 / Mai Thị Quỳnh Lan by
- Mai, Thị Quỳnh Lan
- Trần, Thị Hoài
- Nghiêm, Xuân Huy
- Vũ, Thị Mai Anh
- Hoàng, Thị Xuân Hoa
- Phạm, Hương Thảo
- Lê, Thị Thương
- Phùng, Xuân Dự
- Nguyễn, Minh Ngọc
- Vũ, Hải Phương
- Vũ, Thị Kiều Anh
- Vũ, Minh Phương
- Nguyễn, Thị Nguyên Hồng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1627 MA-L 2020.
|