Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Về với tình xưa / Janet Dailey ; Ngd. : Nguyễn Tuấn, Hương Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 DAI 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Thực tập giải phẫu người / Nguyễn Hữu Nhân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (95)Call number: 611.007 NG-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 611.007 NG-N 2001.

Lịch sử văn hoá thế giới cổ - trung đại / Cb. : Lương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306 LIC 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 LIC 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306 LIC 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306 LIC 2001, ...

Nghệ thuật ngôn ngữ tình yêu / Phụng Ái by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.7 PH-A 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.7 PH-A 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.7 PH-A 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.7 PH-A 2001.

Người đàn bà nói dối = La Menteuse / Jean Giraudoux ; Ngd. : Lê Việt Liên, Nguyễn Quang Chiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 GIR 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 GIR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 GIR 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 GIR 2001.

Chinh phục hạnh phúc / Bertrand Russell ; Ngd. : Phạm Ngọc Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 171 RUS 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 171 RUS 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 171 RUS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 171 RUS 2001, ...

Truyện cổ tích thế giới / Sưu tầm và tuyển chọn : Nguyễn Quang Tiển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.2 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.2 TRU 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.2 TRU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.2 TRU 2001, ...

Русский язык : Лескико-грамматический курс для начинающих / С.Хавронина, Л. Харламова by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : Рус. яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.75 Хав 2001, ...

Người vợ người tình : tiểu thuyết / Danielle Steel ; Ngd. : Văn Hoà by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 STE 2001, ...

Ảnh ảo / Wiliam Irish ; Bd. : Lê Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 IRI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 IRI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 IRI 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Cải cách hành chính và cải cách kinh tế : sách tham khảo / Từ Điển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 351 TU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 351 TU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 351 TU-Đ 2001, ...

Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996-2000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 KET 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.95 KET 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

<10=Mười> đại gian thần trong lịch sử Trung Quốc / Cb. : Nhiễm Vạn Lý ; Bd. : Phong Đảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 MUOI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MUOI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 MUOI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 MUOI 2001.

Cuộc chiến tranh không cân sức / Thông tấn xã Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 CUO 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 CUO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 CUO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 CUO 2001.

Văn học so sánh : lý luận và ứng dụng / Cb. : Lưu Văn Bổng, Nguyễn Văn Dân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801 VAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 VAN 2001.

Putin từ trung tá KGB đến Tổng thống Liên bang Nga : sách tham khảo / Lý Cảnh Long ; Ngd. : Tạ Ngọc Aí, Thanh An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.947 LY 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.947 LY 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).

Toàn cảnh mặt trăng : mặt trăng Lịch sử thiên văn học, thần thoại ma thuật và truyền thuyết / Rosemary Ellen Guilley ; Ngd. : Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 523.3 GUI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 523.3 GUI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 523.3 GUI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 523.3 GUI 2001, ...

Hỏi đáp về Luật Kinh tế : luật Kinh doanh / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung theo những quy định mới nhất
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NG-D 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NG-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NG-D 2001, ...

Bách khoa toàn thư về vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng / Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Ngd. : Lan Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615 CUR 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 CUR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615 CUR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615 CUR 2001.

Xây dựng Đảng về tổ chức. Tập 1 / Cb. : Ngô Đức Tính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ...

Pages