Results
|
|
韩国文集丛刊. 300 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2002
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(300) 2002.
|
|
|
Quân đội nhân dân Việt Nam (Biên niên sự kiện) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 QUA 2002.
|
|
|
Trắc nghiệm di truyền học đại cương : Câu hỏi và đáp án / Lê Văn Trực by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576.5 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 576.5 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 576.5 LE-T 2002.
|
|
|
Văn bản pháp luật về quyền của phụ nữ và trẻ em
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.59701 VAN 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.59701 VAN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59701 VAN 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu nét đẹp văn hoá thiên chúa giáo / Hà Huy Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.6 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.6 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.6 HA-T 2002, ...
|
|
|
Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.4 BAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.4 BAN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.4 BAN 2002, ...
|
|
|
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường. Tập 1, Nhàn đàm / Tuyển chọn : Trần Thức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 HO-T(1) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 HO-T(1) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T(1) 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Những vấn đề cơ bản về lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.43 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.43 NHU 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.43 NHU 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Biệt thự xanh : tiểu thuyết / Hoàng Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-D 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HO-D 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 HO-D 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những đứa trẻ chết già : tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002.
|
|
|
|
|
|
|