Results
|
|
Người Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Du in Viet Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: H. : Thông tấn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.89920597 NGU 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.89920597 NGU 2015.
|
|
|
Tuyển thơ Thanh Hải / Thanh Hải by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015.
|
|
|
|
|
|
Những quy định mới về đăng ký kinh doanh / Trọng Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.59707 TR-T 2005, ...
|
|
|
Tu bụi : truyện dài / Trần Kiêm Đoàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 TR-Đ 2007, ...
|
|
|
Chờ tuyết rơi / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Lâm tuyền kỳ ngộ / Phiên âm, khảo dị : Đinh Gia Khánh, Nguyễn Ngọc San by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 LAM 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 LAM 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92211 LAM 1964, ...
|
|
|
Một phút về Nam / Lưu Quý Kỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 LU-K 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LU-K 1960.
|
|
|
Tuyển tập Vũ Bằng. Tập 2 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B(2) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B(2) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-B(2) 2015.
|
|
|
Tuyển tập / Phạm Hổ by Series: Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015.
|
|
|
Trái tim sinh nở. Bài thơ không năm tháng. Đề tặng một giấc mơ : Thơ / Lâm Thị Mỹ Dạ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 LA-D 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LA-D 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 LA-D 2015.
|
|
|
Tuyển tập Lê Vĩnh Hòa by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 LE-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 LE-H 2015.
|
|
|
|
|
|
<36=Ba mươi sáu> bài thơ / Nguyễn Duy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 BAM(NG-D) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BAM(NG-D) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 BAM(NG-D) 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Địa ngục cao su / Nguyễn Hải Trừng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1955.
|
|
|
<99=Chín mươi chín> tuần buôn chuyện / Trần Thu Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-T 2008.
|
|
|
Những thu khúc : thơ / Nguyễn Quốc Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ...
|
|
|
Câu chuyện tình yêu / Đỗ Quảng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-Q 1975.
|
|
|
Cô gái Tây Nguyên : tập truyện miền Nam / Đức Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐU-V 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐU-V 1961.
|
|
|
Bông chanh đỏ / Đỗ Chu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1974
Other title: - Bồng chanh đỏ : tập truyện ngắn
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-C 1974.
|