Results
|
|
Sổ tay tra cứu thuật ngữ toán Anh - Việt / Nguyễn Tường Khôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.3 NG-K 2006.
|
|
|
Kỳ quan thiên nhiên thế giới / Biên dịch : Nhất Như, Phạm Cao Hoàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 KYQ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 KYQ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 KYQ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 KYQ 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng thành Thăng Long = Thang Long imperial citadel / Cb. : Tống Trung Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 930.1 HOA 2006, ...
|
|
|
Bách khoa thư Hà Nội. Tập 6, khoa học và công nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 BAC(6) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 BAC(6) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 BAC(6) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 039 BAC(6) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đom đóm : tập truyện ngắn / Murakami Haruki ; Ngd. : Phạm Vũ Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.6 HAR 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.6 HAR 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.6 HAR 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.6 HAR 2006.
|
|
|
Giáo trình phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Thừa Hợp by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 515 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 NG-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (10).
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 1
Edition: In lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ĐAI(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI(1) 2006.
|
|
|
Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 TR-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-L 2006, ...
|
|
|
Hương sắc trong vườn văn / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-L 2006.
|
|
|
Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 822.3 SHA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 822.3 SHA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 822.3 SHA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 822.3 SHA 2006.
|
|
|
Pinh-Pong / Arthur Adamov ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 ADA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 ADA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 ADA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (175)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (16).
|
|
|
Tự điển thư pháp / Lê Đức Lợi by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 LE-L 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LE-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 LE-L 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|