Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tuyển tập Đào Duy Tùng. Tập 2 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(2) 2001.

Giáo dục phổ thông với phát triển chất lượng nguồn nhân lực : những bài học thực tiễn từ Nhật Bản / Đặng Thị Thanh Huyền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 373 ĐA-H 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 373 ĐA-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 373 ĐA-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 373 ĐA-H 2001, ...

Xây dựng bộ luật tố tụng dân sự những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách tham khảo / Phan Hữu Thư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 346.597 PH-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.597 PH-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 346.597 PH-T 2001, ...

Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam : sách tham khảo / Nhị Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 NH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NH-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NH-L 2001, ...

Bí mật tầu ngầm nguyên tử Kursk
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.947 BIM 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.947 BIM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.947 BIM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.947 BIM 2001.

Nhà tù Côn Đảo : 1862 - 1975
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 NHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 NHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 NHA 2001.

Bình luận khoa học bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999. Tập 1, Phần chung : từ điều 1 đến điều 77 / Cb. : Uông Chu Lưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 345.597 BIN(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BIN(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 BIN(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 345.597 BIN(1) 2001, ...

Trên đỉnh cao quyền lực : tiểu thuyết / Arthur Halley ; Ngd. : Lê Đình Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 897 HAL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 897 HAL 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 897 HAL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 897 HAL 2001, ...

Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc. Tập 1 / Cb. : Vương Hiếu Minh ; Ngd. : Trần Khang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 328.3 BIM(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 328.3 BIM(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 328.3 BIM(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 328.3 BIM(1) 2001, ...

Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 / Bs. : Nguyễn Mạnh Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.6 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.6 CAC 2001, ...

Những que diêm bí ẩn : tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Ngd. : Phạm Văn Thiều, Lê Xuân Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TDTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 CHA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 CHA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Hồi ký Trần Văn Khê. Tập 3, Bôn ba bốn biển năm châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-K(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-K(3) 2001.

Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Tỷ lệ 1 : 2.200.000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 CON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CON 2002.

Động vật không xương sống / Thái Trần Bái ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 592 TR-B 2001.

Các lý thuyết xã hội học. Tập 1 / Vũ Quang Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 301 VU-H(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 301 VU-H(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 301 VU-H(1) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 339 NHU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 339 NHU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 339 NHU 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Quản lý đổi mới và phát triển sản phẩm mới / Bs. : Vũ Quế Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.5 QUA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.5 QUA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.5 QUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.5 QUA 2001, ...

Восточная философия / М. Томпсон by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ФАИР - ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 ТОМ 2001.

Xã hội học đại cương
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Online resources:
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).

Khảo sát khả năng tách loại Photphat từ dung dịch nước bằng vôi, muối sắt (III) Clorua, nhôm Sunfat và ứng dụng để xử lý nước thải của công ty Supe Photphat và Hoá chất Lâm Thao : Luận văn ThS. Hóa học: 01 04 01 / Đặng Thị Hằng ; Nghd.: TS. Ngô Sỹ Lương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2001
Dissertation note: Luận văn ThS. Hóa vô cơ -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 546 ĐA-H 2001.

Pages