Results
|
|
鲁迅全集: 彷徨, 野草,朝花夕拾, 故事新编. 第二卷
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 人民文学, 1991
Title translated: Lỗ Tấn toàn tập.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 LO(2) 1991.
|
|
|
谈谈"野火春风斗古城 " / 胡经之 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1959
Title translated: Nói về tác phẩm "Dã hóa xuân phong đấu cổ thành".
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HO 1959.
|
|
|
艾青全集. 5 冊
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 花山文藝, 1991
Title translated: Tuyển tập Ngải Thanh.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TUY(5) 1991.
|
|
|
儒林外史研究资料
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 古籍, 1984
Title translated: Tư liệu nghiên cứu lịch sử Nho lâm ngoại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TUL 1984.
|
|
|
鲁迅散文选集
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 天津: 百华文艺, 1991
Title translated: Tuyển tập tản văn Lỗ Tấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TUY 1984.
|
|
|
中国现代文学史 / 林志浩 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 中国人民大学, 1980
Title translated: Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LAM 1980.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909.07 LIC 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam quốc chí : diễn nghĩa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà in Phúc Chi, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TAM 19??.
|
|
|
|
|
|
Đại hội 16 Đảng Cộng sản Trung Quốc những điều ít được công bố / Bs. : Nguyễn Văn Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn xã Việt Nam, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.251 ĐAI 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 ĐAI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.251 ĐAI 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.251 ĐAI 2002.
|
|
|
|
|
|
Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Nông nghiệp , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 632 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 632 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 632 NG-C 2005, ...
|
|
|
Mười hai mối quan hệ lớn: con đường cất cánh của Trung Quốc : sách tham khảo / Cb. : Kiện Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 320.951 MUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.951 MUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 320.951 MUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 320.951 MUO 1999, ...
|
|
|
当代中国经济 / 苏育平编著. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2019
Title translated: Dang dai Zhongguo jing ji /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 DAN 2019.
|
|
|
藏地密码 : 一部关于西藏的百科全书式小说. 三 / 何马 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 重庆 : 重庆出版社, 2008
Title translated: Tiểu thuyết về Tây Tạng. Tập 3 / Hà Mã.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HA(3) 2008.
|
|
|
藏地密码 : 一部关于西藏的百科全书式小说. Vol. 4 / 何马 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 重庆 : 重庆出版社, 2008
Title translated: Tiểu thuyết về Tây Tạng..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HA(4) 2008.
|
|
|
|