Results
|
|
探索小说集 / 程德培 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1986
Title translated: Tuyển tập nghiên cứu tiểu thuyết.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TRI 1986.
|
|
|
中国文艺论战 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海书店 1984
Title translated: Luận về văn nghệ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LY 1984.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954. Tập 6, 1953
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005, ...
|
|
|
Cây bút đời người : tập chân dung văn học / Vương Trí Nhàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 VU-N 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Vân yêu và sống : tự truyện / Bùi Mai Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ...
|
|
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Cb. : Trần Quốc Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 306.09597 TR-V 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 TR-V 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.09597 TR-V 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 306.09597 TR-V 1998, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 7 / Bs. : Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000.
|
|
|
Truyện ngắn chọn lọc về các nhà văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92233408 TRU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TRU 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92233408 TRU 2001.
|
|
|
Thơ văn Huỳnh Thúc Kháng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 HU-K 1965, ...
|
|
|
|
|
|
Hai bến sông quê : tuyển tập văn xuôi / Võ Vạn Trăm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922834 VO-T 2019, ...
|
|
|
|
|
|
西遊記及明清小説研究 / 蘇興 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海古籍, 1989
Title translated: Tây du kí và những nghiên cứu về tiểu thuyết Minh Thanh.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TO 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|