Results
|
|
|
|
|
Nước Cộng hoà nhân dân Mông Cổ / Hữu Ngọc, Hữu Đông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.1 HU-N 19??.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử phép biện chứng. Tập 1, Phép biện chứng cổ đại / Ngd. : Đỗ Minh Hợp ; Hđ. : Đặng Hữu Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 190 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 190 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 190 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 190 LIC(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết quá trình đàn dẻo / Đào Huy Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (37)Call number: 531.01 ĐA-B 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531.01 ĐA-B 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 531.01 ĐA-B 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu nền văn minh Đông Nam Á / Đinh Trung Kiên by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 ĐI-K 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 ĐI-K 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 ĐI-K 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 ĐI-K 2008, ...
|
|
|
Đặc điểm ngôn ngữ của ca từ vọng cổ / Đỗ Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Văn nghệ, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 781.62 ĐO-D 2013.
|
|
|
|
|
|
作業的,体験的な学習の充実 : 社会科における学習指導の工夫と評価 中学校社会指導資料 / 文部省 [著] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 慶応通信, 1993
Title translated: Sagyōteki taikentekina gakushū no jūjitsu.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 373.19 SAG 1993.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Lê Duy Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 576 LE-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 576 LE-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Đông Tây kim cổ tinh hoa : tri thức xã hội và xử thế / Thái Bạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 100 TH-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 100 TH-B 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 100 TH-B 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 100 TH-B 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Hoàng thành Thăng Long = Thang Long imperial citadel / Cb. : Tống Trung Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 930.1 HOA 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 930.1 HOA 2006, ...
|