Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Сочинения по литературе в средней школе / М.И. Войко by
Edition: 2-ое изд.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: Киев : Сов. писатель, 19
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709, ...
|
|
|
Tác phẩm và chân dung : phê bình - tiểu luận / Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-Đ 1984. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ 1984. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92209 PH-Đ 1984, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập làm văn 12 / Phan Trọng Luận, Nguyễn Ngọc Hoà by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 PH-L 1998, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 4 / Bs. : Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 NHA(4) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NHA(4) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 NHA(4) 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 NHA(4) 1999, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 NHA(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NHA(3) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 NHA(3) 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 NHA(3) 1999, ...
|
|
|
Những bài tập làm văn cấp III chọn lọc. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NHU(1) 1974.
|
|
|
Lí luận phê bình văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX : Chuyên khảo / Trần Mạnh Tiến by
Edition: In lần 2 có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2013-2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (4)Call number: 895.92209 TR-T 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-T 2013, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 TR-T 2013, ...
|
|
|
Phan Bội Châu nhà yêu nước - nhà văn hoá lớn / Chương Thâu by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb.Nghệ An, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(CH-T) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 PH-C(CH-T) 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922 PH-C(CH-T) 2005, ...
|
|
|
Thơ Hàn Mặc Tử : những lời bình / Bs. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
中国新文学大系. 19册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 ĐAI(19) 1989.
|
|
|
中国新文学大系1927-1937. 3册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1984
Title translated: Đại hệ văn học mới Trung Quốc1927-1937.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 ĐAI(3) 1984.
|
|
|
中学生写人 / 吴隐强 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 广西 : 教育, 1992
Title translated: Văn tả người của học sinh trung học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 NGO 1992.
|
|
|
|
|
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 306.09597 PH-N 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-N 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.09597 PH-N 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 306.09597 PH-N 2004, ...
|
|
|
Việc của ai : tập kịch, chèo, ca tấu / Châu Thị Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hóa, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9222008 CH-H 1967.
|
|
|
当代文学导读 / 李决 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 海洋, 1990
Title translated: Hướng dẫn đọc văn học đương đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LY 1990.
|