Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá dân gian Việt Nam : những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ ; Ngd. : Duy Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 VEC 2003.
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận (1943-1958). Tập 1 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969.
|
|
|
Suy nghĩ về văn học : tiểu luận, phê bình / Nguyễn Văn Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979.
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 3 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ...
|
|
|
Tiếng cười Việt Nam : nghiên cứu và phê bình văn học. Quyển 1 / Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VA-T(1) 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VA-T(1) 1957.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gorki bàn về văn học. Tập 2
Edition: In lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 GOR(2) 1970.
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ Inđônêxia : Truyện cổ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209598 TRU 1988.
|
|
|
|
|
|
Những dấu ấn lịch sử / Lê Ngọc Phái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92214 LE-P 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92214 LE-P 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92214 LE-P 2015.
|
|
|
Truyện ngắn đặc sắc : các tác giả được giải thưởng Nobel
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Other title: - The Nobel Prize collected best short stories = Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel - thêm một số truyện mới
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.83 TRU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TRU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TRU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 TRU 2006.
|
|
|
Người mẹ / Măcxim Gorki ; Người dịch : Phan Thao by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 GOR 1967.
|
|
|
|
|
|
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(HA-Đ) 1961.
|