Refine your search

Your search returned 182 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 664 HO-A 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Tiến bộ khoa học công nghệ kỹ thuật phòng trừ sâu, bệnh hại trong công nghệ nuôi trồng nấm ăn ở Việt Nam / Tạ Kim Chỉnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : NXB. Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 635.8 TIE 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.8 TIE 2018.

Công nghệ gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đắc Trung, Lê Trung Kiên (Chủ biên) ; Nguyễn Trường An ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 671.3 CON 2016.

Công nghệ chất thơm thiên nhiên / Nguyễn Năng Vinh, Nguyễn Thị Minh Tú by
Edition: Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 664.5 NG-V 2016.

Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. Tập 2 / Hđ. : Trần Xoa by
Edition: Sửa chửa và tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.2 SOT(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.2 SOT(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.2 SOT(2) 1999.

Công nghệ khoan thăm dò / Nguyễn Xuân Thảo (Chủ biên) ; Trần Văn Bản...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 622.2 CON 2020.

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học / Tôn Thất Minh (Chủ biên) ; Phạm Anh Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 664.024 GIA 2015.

Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 12.000 từ / Cb. : Vũ Đình Cự by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Rau câu / Nguyễn Hữu Dinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.4 NG-D 1969.

Tạp chí Khoa học công nghệ Việt Nam / Bộ Khoa học và Công nghệ
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 1959-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 600.

Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 663 HO-H 1998, ...

Hướng dẫn đánh giá tổ chức nghiên cứu và phát triển / Nguyễn Thị Thu Oanh, Michael Braun by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 607.2 NG-O 2015.

Bài tập tin học đại cương / Trần Đình Khang (Chủ biên) ; Nguyễn Hồng Phương, Đỗ Bá Lâm, Nguyễn Linh Giang by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách khoa- Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004.076 BAI 2014.

Xử lý số liệu quan trắc biến dạng / Huang Shengxiang, Yin Hui, Jiang Zheng ; Biên dịch: Phan Văn Hiến, Phạm Quốc Khánh ; Hiệu đính: Dương Vân Phong by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.982 HUA 2012.

Quản lý Nhà nước về khoa học và công nghệ địa phương / Đỗ Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 354.2 ĐO-N 2012.

265 câu hỏi đáp về quản lý khoa học và công nghệ cấp huyện / Bùi Hải Cường (Chủ biên) ; Nguyễn Việt Cường, Lê Văn Kiều, Đặng Văn Sửu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 354.2 HAI 2012.

Phân tích hóa học thực phẩm / Chủ biên: Hà Duyên Tư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 664 PHA 2013, ...

Thực hành SPSS và ứng dụng trong y - sinh học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 610.285 THU 2013.

Giáo trình công nghệ bảo trì thiết bị công nghiệp / Trần Đức Quý (Chủ biên); Phùng Xuân Sơn, Nguyễn Chí Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 681.7 GIA 2015.

Giáo trình tin học đại cương : lưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề / Lê Tấn Đức, Trương Thị Hạnh Phúc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Bách Khoa - Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004 LE-Đ 2012.

Pages